Bản dịch của từ Vanuatu trong tiếng Việt
Vanuatu

Vanuatu (Noun)
Vanuatu is known for its beautiful beaches and vibrant culture.
Vanuatu nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa sôi động.
Vanuatu does not have a large population compared to other countries.
Vanuatu không có dân số lớn so với các quốc gia khác.
Is Vanuatu a popular destination for social gatherings and events?
Vanuatu có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội không?
Vanuatu là một quốc đảo nằm ở châu Đại Dương, gồm 83 hòn đảo, được biết đến với tên gọi "Vùng đất của các hòn đảo". Đất nước này nổi bật với sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ, với hơn 100 ngôn ngữ bản địa được sử dụng. Vanuatu còn thu hút du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và hoạt động thể thao mạo hiểm. Về mặt chính trị, Vanuatu là một nền cộng hòa, thể hiện tính tự quản độc lập từ thời kỳ thuộc địa.
Từ "Vanuatu" có nguồn gốc từ tiếng Bislama, một ngôn ngữ Creole ở vùng Thái Bình Dương, có thể được phân tích là từ "vanua" có nghĩa là "đất nước" hoặc "nhà" và "tu" có thể được hiểu là "tốt". Tên gọi này được sử dụng để thể hiện bản sắc văn hóa của quốc gia này. Vanuatu, một quốc đảo nằm trong Melanesia, đã chính thức được công nhận trong sự độc lập vào năm 1980, và tên gọi hiện tại phản ánh tinh thần đoàn kết và sự tự do của người dân nơi đây.
Từ "Vanuatu" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là tên riêng của một quốc đảo ở khu vực Nam Thái Bình Dương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến du lịch, địa lý, và văn hóa khi mô tả các đặc điểm tự nhiên, lịch sử, và nền văn hóa đa dạng của quốc gia này. Các tài liệu nghiên cứu, báo cáo địa lý và du lịch cũng thường đưa ra thông tin về Vanuatu.