Bản dịch của từ Vanuatu trong tiếng Việt

Vanuatu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanuatu (Noun)

01

Một quốc gia bao gồm một nhóm đảo ở nam thái bình dương, phía đông bắc new caledonia.

A country consisting of a group of islands in the south pacific ocean northeast of new caledonia.

Ví dụ

Vanuatu is known for its beautiful beaches and vibrant culture.

Vanuatu nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa sôi động.

Vanuatu does not have a large population compared to other countries.

Vanuatu không có dân số lớn so với các quốc gia khác.

Is Vanuatu a popular destination for social gatherings and events?

Vanuatu có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanuatu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanuatu

Không có idiom phù hợp