Bản dịch của từ Vapid expression trong tiếng Việt
Vapid expression

Vapid expression (Adjective)
Không đưa ra điều gì mang tính kích thích hoặc thách thức.
Offering nothing that is stimulating or challenging.
Many social media posts are vapid expressions of daily life.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội là những biểu hiện nhạt nhẽo của cuộc sống hàng ngày.
Her vapid expressions bored everyone at the dinner party.
Những biểu hiện nhạt nhẽo của cô ấy làm mọi người chán ngấy tại bữa tiệc tối.
Are vapid expressions common in today's social interactions?
Có phải những biểu hiện nhạt nhẽo là phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Vapid expression (Noun Countable)
Một cách nói hoặc viết buồn tẻ hoặc không thú vị.
A dull or uninteresting spoken or written expression.
His speech was a vapid expression of the same old ideas.
Bài phát biểu của anh ấy là một cách diễn đạt nhạt nhẽo của những ý tưởng cũ.
The meeting did not include any vapid expressions or boring comments.
Cuộc họp không bao gồm bất kỳ cách diễn đạt nhạt nhẽo hay bình luận nhàm chán nào.
Did you find her presentation a vapid expression of social issues?
Bạn có thấy bài thuyết trình của cô ấy là một cách diễn đạt nhạt nhẽo về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "vapid expression" chỉ trạng thái hoặc cách biểu đạt thiếu sức sống và cảm xúc, thường mang lại ấn tượng nhàm chán hoặc vô vị. Từ "vapid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vapidus", có nghĩa là nhạt nhẽo hoặc không có hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "vapid" xuất phát từ gốc Latin "vapidus", có nghĩa là "nhạt nhẽo" hoặc "không có hương vị". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những thứ thiếu sự hấp dẫn, thú vị hoặc sáng tạo. Khi kết hợp với "expression" (biểu đạt), "vapid expression" chỉ những cách diễn đạt thiếu sức sống, ý nghĩa hoặc cảm xúc, nhấn mạnh sự trống rỗng và tẻ nhạt trong giao tiếp hiện đại.
Từ "vapid" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hấp dẫn hoặc sống động, đặc biệt trong ngữ cảnh mỹ thuật hay giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong bài thi Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong bài Khởi động (Writing) và Nói, khi thí sinh cần mô tả ý kiến hoặc cảm nhận. Ngoài ra, "vapid" cũng thường xuất hiện trong các bài đánh giá sách, phim ảnh hoặc trong các cuộc trò chuyện phê bình văn hóa, khẳng định sự trống rỗng về nội dung hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp