Bản dịch của từ Vapid expression trong tiếng Việt

Vapid expression

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapid expression (Adjective)

vˈæpɨd ɨkspɹˈɛʃən
vˈæpɨd ɨkspɹˈɛʃən
01

Không đưa ra điều gì mang tính kích thích hoặc thách thức.

Offering nothing that is stimulating or challenging.

Ví dụ

Many social media posts are vapid expressions of daily life.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội là những biểu hiện nhạt nhẽo của cuộc sống hàng ngày.

Her vapid expressions bored everyone at the dinner party.

Những biểu hiện nhạt nhẽo của cô ấy làm mọi người chán ngấy tại bữa tiệc tối.

Are vapid expressions common in today's social interactions?

Có phải những biểu hiện nhạt nhẽo là phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?

Vapid expression (Noun Countable)

vˈæpɨd ɨkspɹˈɛʃən
vˈæpɨd ɨkspɹˈɛʃən
01

Một cách nói hoặc viết buồn tẻ hoặc không thú vị.

A dull or uninteresting spoken or written expression.

Ví dụ

His speech was a vapid expression of the same old ideas.

Bài phát biểu của anh ấy là một cách diễn đạt nhạt nhẽo của những ý tưởng cũ.

The meeting did not include any vapid expressions or boring comments.

Cuộc họp không bao gồm bất kỳ cách diễn đạt nhạt nhẽo hay bình luận nhàm chán nào.

Did you find her presentation a vapid expression of social issues?

Bạn có thấy bài thuyết trình của cô ấy là một cách diễn đạt nhạt nhẽo về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vapid expression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapid expression

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.