Bản dịch của từ Vasopressin trong tiếng Việt

Vasopressin

Noun [U/C]

Vasopressin (Noun)

vˌeizoʊpɹˈɛsɪn
vˌeizoʊpɹˈɛsɪn
01

Một loại hormone tuyến yên có tác dụng thúc đẩy quá trình giữ nước của thận và tăng huyết áp.

A pituitary hormone which acts to promote the retention of water by the kidneys and increase blood pressure.

Ví dụ

Vasopressin plays a role in regulating water retention and blood pressure.

Vasopressin đóng vai trò trong việc điều chỉnh sự giữ nước và huyết áp.

The level of vasopressin secretion can be influenced by social interactions.

Mức độ tiết ra vasopressin có thể bị ảnh hưởng bởi tương tác xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasopressin

Không có idiom phù hợp