Bản dịch của từ Vasopressin trong tiếng Việt
Vasopressin
Noun [U/C]
Vasopressin (Noun)
vˌeizoʊpɹˈɛsɪn
vˌeizoʊpɹˈɛsɪn
Ví dụ
Vasopressin plays a role in regulating water retention and blood pressure.
Vasopressin đóng vai trò trong việc điều chỉnh sự giữ nước và huyết áp.
The level of vasopressin secretion can be influenced by social interactions.
Mức độ tiết ra vasopressin có thể bị ảnh hưởng bởi tương tác xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vasopressin
Không có idiom phù hợp