Bản dịch của từ Vatican trong tiếng Việt
Vatican
Vatican (Noun)
The Vatican is a significant place for many religious tourists worldwide.
Vatican là một địa điểm quan trọng cho nhiều du khách tôn giáo trên toàn thế giới.
The Vatican does not allow non-Catholics to enter certain areas.
Vatican không cho phép người không theo Công giáo vào một số khu vực.
Is the Vatican the smallest independent state in the world?
Vatican có phải là quốc gia độc lập nhỏ nhất thế giới không?
Vatican (Adjective)
The Vatican City is a small, independent state in Rome.
Thành phố Vatican là một quốc gia độc lập nhỏ ở Rome.
The Vatican does not support same-sex marriage in its teachings.
Vatican không ủng hộ hôn nhân đồng giới trong các giáo lý của mình.
Is the Vatican involved in global social issues today?
Vatican có tham gia vào các vấn đề xã hội toàn cầu hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp