Bản dịch của từ Vatican trong tiếng Việt

Vatican

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vatican (Noun)

vˈætɪkn
vˈætɪkn
01

Cung điện ở rome nơi các giáo hoàng sinh sống.

The palace in rome in which the popes live.

Ví dụ

The Vatican is a significant place for many religious tourists worldwide.

Vatican là một địa điểm quan trọng cho nhiều du khách tôn giáo trên toàn thế giới.

The Vatican does not allow non-Catholics to enter certain areas.

Vatican không cho phép người không theo Công giáo vào một số khu vực.

Is the Vatican the smallest independent state in the world?

Vatican có phải là quốc gia độc lập nhỏ nhất thế giới không?

Vatican (Adjective)

vˈætɪkn
vˈætɪkn
01

Liên quan đến giáo hoàng, các hồng y, hoặc giáo hội công giáo la mã.

Relating to the pope the cardinals or the roman catholic church.

Ví dụ

The Vatican City is a small, independent state in Rome.

Thành phố Vatican là một quốc gia độc lập nhỏ ở Rome.

The Vatican does not support same-sex marriage in its teachings.

Vatican không ủng hộ hôn nhân đồng giới trong các giáo lý của mình.

Is the Vatican involved in global social issues today?

Vatican có tham gia vào các vấn đề xã hội toàn cầu hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vatican cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vatican

Không có idiom phù hợp