Bản dịch của từ Ventilates trong tiếng Việt

Ventilates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventilates (Verb)

vˈɛntətəlz
vˈɛntətəlz
01

Làm cho không khí đi vào và lưu thông tự do trong (một căn phòng, tòa nhà, v.v.)

Cause air to enter and circulate freely in a room building etc.

Ví dụ

The community center ventilates the rooms for better air quality.

Trung tâm cộng đồng thông gió các phòng để có không khí tốt hơn.

The school does not ventilate the classrooms during winter months.

Trường học không thông gió các lớp học vào mùa đông.

Does the new library ventilate its reading areas effectively?

Thư viện mới có thông gió các khu vực đọc hiệu quả không?

Dạng động từ của Ventilates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ventilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ventilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ventilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ventilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ventilating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventilates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventilates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.