Bản dịch của từ Ventilating trong tiếng Việt
Ventilating
Verb
Ventilating (Verb)
vˈɛnəlˌeiɾɪŋ
vˈɛntəlˌeiɾɪŋ
Ví dụ
Ventilating the crowded room improved air circulation during the event.
Quạt gió phòng đông người cải thiện lưu thông không khí trong sự kiện.
They were ventilating the school gym before the sports competition started.
Họ đang thông gió phòng tập thể dục trước khi cuộc thi thể thao bắt đầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ventilating
Không có idiom phù hợp