Bản dịch của từ Ventilating trong tiếng Việt
Ventilating

Ventilating (Verb)
Ventilating the crowded room improved air circulation during the event.
Quạt gió phòng đông người cải thiện lưu thông không khí trong sự kiện.
They were ventilating the school gym before the sports competition started.
Họ đang thông gió phòng tập thể dục trước khi cuộc thi thể thao bắt đầu.
The office staff regularly ventilated the workspace for better productivity.
Nhân viên văn phòng thường xuyên thông gió không gian làm việc để tăng năng suất.
Dạng động từ của Ventilating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ventilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ventilating |
Họ từ
"Ventilating" là một động từ có nguồn gốc từ "ventilate", có nghĩa là thông gió hoặc cung cấp không khí sạch cho một không gian nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, y tế và môi trường để mô tả quá trình tăng cường lưu thông không khí. Trong tiếng Anh Anh, "ventilating" và "ventilating" trong tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng hầu như không thay đổi.
Từ "ventilating" xuất phát từ động từ Latin "ventilare", có nghĩa là "thổi gió" hoặc "thông gió". Trong tiếng Latin, "ventus" có nghĩa là "gió". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tạo ra lưu thông không khí trong một không gian kín, nhằm cải thiện chất lượng không khí hoặc giảm bớt độ ẩm. Ngày nay, "ventilating" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật mà còn trong y tế, tâm lý học, ngụ ý sự làm rõ, thông suốt và cải thiện tình trạng tinh thần.
Từ "ventilating" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hệ thống thông gió hoặc các giải pháp cải thiện chất lượng không khí. Ngoài ra, "ventilating" cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, khi đề cập đến quy trình thông gió nhằm đảm bảo không khí trong lành cho các không gian sống và làm việc.