Bản dịch của từ Ventilating trong tiếng Việt

Ventilating

Verb

Ventilating (Verb)

vˈɛnəlˌeiɾɪŋ
vˈɛntəlˌeiɾɪŋ
01

Làm cho không khí đi vào và di chuyển xung quanh một căn phòng, tòa nhà, v.v.

To cause air to enter and move around a room, building, etc.

Ví dụ

Ventilating the crowded room improved air circulation during the event.

Quạt gió phòng đông người cải thiện lưu thông không khí trong sự kiện.

They were ventilating the school gym before the sports competition started.

Họ đang thông gió phòng tập thể dục trước khi cuộc thi thể thao bắt đầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventilating

Không có idiom phù hợp