Bản dịch của từ Ventilator trong tiếng Việt

Ventilator

Noun [U/C]

Ventilator (Noun)

vˈɛnəlˌeiɾɚ
vˈɛntəlˌeiɾɚ
01

Thiết bị hô hấp nhân tạo; một máy thở.

An appliance for artificial respiration; a respirator.

Ví dụ

Hospitals urgently need more ventilators to treat COVID-19 patients.

Bệnh viện cần gấp thêm máy thông khí để điều trị bệnh nhân COVID-19.

The government provided funds to purchase ventilators for medical facilities.

Chính phủ cung cấp quỹ để mua máy thông khí cho cơ sở y tế.

The shortage of ventilators in rural areas is a major concern.

Sự thiếu hụt máy thông khí ở vùng nông thôn là một vấn đề lớn.

02

Một thiết bị hoặc khẩu độ để thông gió cho một căn phòng hoặc không gian khác.

An appliance or aperture for ventilating a room or other space.

Ví dụ

The hospital installed a new ventilator in the ICU.

Bệnh viện đã lắp đặt một cái máy thông gió mới trong Khoa Cấp Cứu.

The ventilator helped improve air circulation in the crowded classroom.

Máy thông gió giúp cải thiện sự lưu thông không khí trong lớp học đông người.

The office building's ventilator broke down, causing stuffiness in rooms.

Máy thông gió của tòa nhà văn phòng hỏng, gây ra sự ngột ngạt trong các phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventilator

Không có idiom phù hợp