Bản dịch của từ Ventilator trong tiếng Việt
Ventilator
Ventilator (Noun)
Thiết bị hô hấp nhân tạo; một máy thở.
An appliance for artificial respiration; a respirator.
Hospitals urgently need more ventilators to treat COVID-19 patients.
Bệnh viện cần gấp thêm máy thông khí để điều trị bệnh nhân COVID-19.
The government provided funds to purchase ventilators for medical facilities.
Chính phủ cung cấp quỹ để mua máy thông khí cho cơ sở y tế.
Một thiết bị hoặc khẩu độ để thông gió cho một căn phòng hoặc không gian khác.
An appliance or aperture for ventilating a room or other space.
The hospital installed a new ventilator in the ICU.
Bệnh viện đã lắp đặt một cái máy thông gió mới trong Khoa Cấp Cứu.
The ventilator helped improve air circulation in the crowded classroom.
Máy thông gió giúp cải thiện sự lưu thông không khí trong lớp học đông người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp