Bản dịch của từ Ventilator trong tiếng Việt

Ventilator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventilator(Noun)

vˈɛnəlˌeiɾɚ
vˈɛntəlˌeiɾɚ
01

Thiết bị hô hấp nhân tạo; một máy thở.

An appliance for artificial respiration; a respirator.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc khẩu độ để thông gió cho một căn phòng hoặc không gian khác.

An appliance or aperture for ventilating a room or other space.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ventilator (Noun)

SingularPlural

Ventilator

Ventilators

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ