Bản dịch của từ Respirator trong tiếng Việt
Respirator

Respirator (Noun)
During the pandemic, medical staff relied on respirators for protection.
Trong đại dịch, nhân viên y tế đã dựa vào mặt nạ phòng độc để bảo vệ.
The government distributed respirators to essential workers in high-risk areas.
Chính phủ đã phân phát mặt nạ phòng độc cho những người lao động thiết yếu ở những khu vực có nguy cơ cao.
Wearing a respirator is crucial in maintaining safety in crowded public spaces.
Việc đeo mặt nạ phòng độc là rất quan trọng trong việc duy trì sự an toàn ở những không gian công cộng đông đúc.
Họ từ
"Respirator" là thuật ngữ chỉ thiết bị hỗ trợ hô hấp, được sử dụng trong các trường hợp bệnh lý hoặc môi trường có không khí ô nhiễm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể bao gồm "respirator" (thiết bị bảo vệ hô hấp) và "ventilator" (máy thông khí). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "respirator" thường chỉ đề cập đến thiết bị bảo vệ cá nhân, còn "ventilator" được sử dụng để chỉ máy thông khí trong bệnh viện. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh chủ đích chức năng của thiết bị trong từng tình huống cụ thể.
Từ "respirator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respirare", nghĩa là "thở" (re- nghĩa là "trở lại", và spirare nghĩa là "thở"). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ thiết bị hỗ trợ hô hấp. Trong lịch sử, nó đã tiến hóa từ những cách hỗ trợ thở đơn giản cho đến những thiết bị công nghệ cao, đóng vai trò quan trọng trong ngành y tế hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc cung cấp không khí sạch và an toàn cho bệnh nhân.
Từ "respirator" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sức khỏe cộng đồng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị hỗ trợ hô hấp trong y khoa, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu hoặc điều trị bệnh nhân suy hô hấp. Hơn nữa, "respirator" cũng liên quan đến bảo vệ cá nhân trong môi trường ô nhiễm, bao gồm ngành công nghiệp và các hoạt động xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
