Bản dịch của từ Vernix trong tiếng Việt

Vernix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vernix (Noun)

vɝˈnɨks
vɝˈnɨks
01

Một chất trắng, kem phủ lên da của thai nhi, bảo vệ nó trong bụng mẹ.

A white, creamy substance that coats the skin of a fetus, protecting it in the womb.

Ví dụ

Vernix protects the fetus's skin during pregnancy, ensuring healthy development.

Vernix bảo vệ da của thai nhi trong thai kỳ, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.

Doctors do not often discuss vernix in social health education classes.

Bác sĩ không thường bàn về vernix trong các lớp giáo dục sức khỏe xã hội.

Is vernix important for fetal health during prenatal care discussions?

Vernix có quan trọng cho sức khỏe thai nhi trong các cuộc thảo luận chăm sóc trước sinh không?

02

Một chất giúp bảo vệ da của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.

A substance that helps to protect the skin of newborns immediately after birth.

Ví dụ

Vernix protects newborns' skin from infections right after birth.

Vernix bảo vệ làn da của trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng ngay sau khi sinh.

Newborns do not always have enough vernix at birth.

Trẻ sơ sinh không phải lúc nào cũng có đủ vernix khi sinh.

Is vernix important for a newborn's skin health?

Vernix có quan trọng cho sức khỏe làn da của trẻ sơ sinh không?

03

Một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên được sản xuất bởi các tuyến bã nhờn của thai nhi.

A natural moisturizer produced by fetal sebaceous glands.

Ví dụ

Vernix protects newborns from infections after birth in hospitals like Mayo Clinic.

Vernix bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng sau khi sinh tại bệnh viện Mayo.

Many parents do not know about vernix's importance for their babies' skin.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về tầm quan trọng của vernix cho làn da trẻ.

Is vernix applied to all newborns immediately after delivery in hospitals?

Vernix có được áp dụng cho tất cả trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vernix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vernix

Không có idiom phù hợp