Bản dịch của từ Vernix trong tiếng Việt

Vernix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vernix (Noun)

vɝˈnɨks
vɝˈnɨks
01

Một chất trắng, kem phủ lên da của thai nhi, bảo vệ nó trong bụng mẹ.

A white, creamy substance that coats the skin of a fetus, protecting it in the womb.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất giúp bảo vệ da của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.

A substance that helps to protect the skin of newborns immediately after birth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên được sản xuất bởi các tuyến bã nhờn của thai nhi.

A natural moisturizer produced by fetal sebaceous glands.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vernix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vernix

Không có idiom phù hợp