Bản dịch của từ Vernix trong tiếng Việt

Vernix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vernix(Noun)

vɝˈnɨks
vɝˈnɨks
01

Một chất giúp bảo vệ da của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.

A substance that helps to protect the skin of newborns immediately after birth.

Ví dụ
02

Một chất trắng, kem phủ lên da của thai nhi, bảo vệ nó trong bụng mẹ.

A white, creamy substance that coats the skin of a fetus, protecting it in the womb.

Ví dụ
03

Một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên được sản xuất bởi các tuyến bã nhờn của thai nhi.

A natural moisturizer produced by fetal sebaceous glands.

Ví dụ