Bản dịch của từ Vernix trong tiếng Việt
Vernix
Noun [U/C]

Vernix (Noun)
vɝˈnɨks
vɝˈnɨks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chất giúp bảo vệ da của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.
A substance that helps to protect the skin of newborns immediately after birth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên được sản xuất bởi các tuyến bã nhờn của thai nhi.
A natural moisturizer produced by fetal sebaceous glands.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vernix
Không có idiom phù hợp