Bản dịch của từ Versailles trong tiếng Việt

Versailles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versailles (Noun)

vɛɹsˈaɪ
vɛɹsˈeɪlz
01

Một thành phố và thủ đô của yvelines, ở bắc pháp, gần paris: cung điện versailles; dinh thự hoàng gia được xây dựng bởi louis xiv.

A city in and the capital of yvelines in n france near paris palace of versailles a royal residence built by louis xiv.

Ví dụ

Versailles is a historic city in France.

Versailles là một thành phố lịch sử ở Pháp.

The palace of Versailles is a famous tourist attraction.

Cung điện Versailles là một điểm du lịch nổi tiếng.

Have you visited Versailles during your trip to France?

Bạn đã thăm Versailles trong chuyến đi đến Pháp chưa?

Versailles is a famous city in France known for its palace.

Versailles là một thành phố nổi tiếng ở Pháp nổi tiếng với cung điện.

The palace of Versailles is a popular tourist destination.

Cung điện Versailles là điểm đến du lịch phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/versailles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versailles

Không có idiom phù hợp