Bản dịch của từ Vertical integration trong tiếng Việt

Vertical integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertical integration (Noun)

vˈɝɹtɪkl ɪntəgɹˈeɪʃn
vˈɝɹtɪkl ɪntəgɹˈeɪʃn
01

Sự kết hợp của các công ty tham gia vào các công đoạn sản xuất khác nhau của một sản phẩm, nhằm giảm chi phí và kiểm soát tất cả các công đoạn sản xuất.

The combining of companies that are involved in different stages of producing a product in order to reduce costs and control all stages of production.

Ví dụ

Vertical integration helps companies reduce costs and improve production efficiency.

Sát nhập dọc giúp các công ty giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Many believe vertical integration does not guarantee better product quality.

Nhiều người tin rằng sát nhập dọc không đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.

Is vertical integration a smart strategy for social enterprises today?

Sát nhập dọc có phải là chiến lược thông minh cho các doanh nghiệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vertical integration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertical integration

Không có idiom phù hợp