Bản dịch của từ Vertical integration trong tiếng Việt
Vertical integration

Vertical integration (Noun)
Sự kết hợp của các công ty tham gia vào các công đoạn sản xuất khác nhau của một sản phẩm, nhằm giảm chi phí và kiểm soát tất cả các công đoạn sản xuất.
The combining of companies that are involved in different stages of producing a product in order to reduce costs and control all stages of production.
Vertical integration helps companies reduce costs and improve production efficiency.
Sát nhập dọc giúp các công ty giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Many believe vertical integration does not guarantee better product quality.
Nhiều người tin rằng sát nhập dọc không đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.
Is vertical integration a smart strategy for social enterprises today?
Sát nhập dọc có phải là chiến lược thông minh cho các doanh nghiệp xã hội không?
Sát nhập dọc (vertical integration) là một chiến lược quản lý doanh nghiệp trong đó một công ty mở rộng hoạt động của mình bằng cách mua lại hoặc thiết lập các công ty trong các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng. Mục đích chủ yếu là kiểm soát chất lượng, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "vertical integration" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "vertical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verticalis", nghĩa là "thẳng đứng", và "integration" từ từ Latin "integratio", nghĩa là "hòa nhập". Khái niệm này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh công nghiệp, chỉ việc một công ty kiểm soát nhiều giai đoạn trong chuỗi cung ứng. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
Khái niệm "vertical integration" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề kinh tế hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt trong việc mô tả chiến lược của các công ty trong việc kiểm soát chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp