Bản dịch của từ Very accurate trong tiếng Việt

Very accurate

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very accurate (Adverb)

vˈɛɹi ˈækjɚət
vˈɛɹi ˈækjɚət
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là chính xác hoặc chính xác.

Used to emphasize that something is precise or exact.

Ví dụ

The survey results are very accurate for understanding public opinion in 2023.

Kết quả khảo sát rất chính xác để hiểu ý kiến công chúng năm 2023.

The data from the census is not very accurate for small towns.

Dữ liệu từ điều tra dân số không rất chính xác cho các thị trấn nhỏ.

Is the information in the report very accurate for our analysis?

Thông tin trong báo cáo có rất chính xác cho phân tích của chúng ta không?

Very accurate (Adjective)

vˈɛɹi ˈækjɚət
vˈɛɹi ˈækjɚət
01

Được thực hiện với độ chính xác cao hoặc độ chính xác.

Done with great accuracy or precision.

Ví dụ

The survey results were very accurate for understanding public opinions.

Kết quả khảo sát rất chính xác để hiểu ý kiến công chúng.

The data from the study is not very accurate for social trends.

Dữ liệu từ nghiên cứu không rất chính xác cho các xu hướng xã hội.

Is the report very accurate about community needs and resources?

Báo cáo có rất chính xác về nhu cầu và tài nguyên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very accurate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very accurate

Không có idiom phù hợp