Bản dịch của từ Very accurate trong tiếng Việt
Very accurate

Very accurate (Adverb)
The survey results are very accurate for understanding public opinion in 2023.
Kết quả khảo sát rất chính xác để hiểu ý kiến công chúng năm 2023.
The data from the census is not very accurate for small towns.
Dữ liệu từ điều tra dân số không rất chính xác cho các thị trấn nhỏ.
Is the information in the report very accurate for our analysis?
Thông tin trong báo cáo có rất chính xác cho phân tích của chúng ta không?
Very accurate (Adjective)
The survey results were very accurate for understanding public opinions.
Kết quả khảo sát rất chính xác để hiểu ý kiến công chúng.
The data from the study is not very accurate for social trends.
Dữ liệu từ nghiên cứu không rất chính xác cho các xu hướng xã hội.
Is the report very accurate about community needs and resources?
Báo cáo có rất chính xác về nhu cầu và tài nguyên cộng đồng không?
Từ "very accurate" là cụm từ được sử dụng để mô tả mức độ chính xác cao của một thông tin, dữ liệu hoặc hành động. "Very" là trạng từ nhấn mạnh, trong khi "accurate" là tính từ chỉ sự chính xác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về mặt phát âm, hình thức viết, nghĩa và cách sử dụng, được chấp nhận rộng rãi trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật để nhấn mạnh sự tin cậy của thông tin.
Từ "accurate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accuratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "thực hiện một cách đúng đắn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự cẩn thận và tính chính xác trong công việc. Ngày nay, "accurate" được hiểu là tính chính xác, đúng đắn trong thông tin, số liệu, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa sự cẩn thận trong xử lý dữ liệu và kết quả chính xác đạt được.
Từ "very accurate" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng thường xuyên trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và thống kê, khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu hoặc kết quả. Sự phổ biến của "very accurate" phản ánh nhu cầu cao về tính chính xác trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp