Bản dịch của từ Very good trong tiếng Việt

Very good

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very good (Adverb)

vˈɛɹi gʊd
vˈɛɹi gʊd
01

Được sử dụng để nhấn mạnh để nói rằng điều gì đó là sự thật ở một mức độ lớn.

Used for emphasis to say that something is true to a great degree.

Ví dụ

She is very good at helping others in need.

Cô ấy rất giỏi trong việc giúp đỡ người khác khi cần.

The organization received very good feedback from the community.

Tổ chức nhận được phản hồi rất tích cực từ cộng đồng.

He did a very good job organizing the charity event.

Anh ấy đã làm rất tốt trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Very good (Adjective)

vˈɛɹi gʊd
vˈɛɹi gʊd
01

Có tiêu chuẩn hoặc chất lượng cao.

Of a high standard or quality.

Ví dụ

She received a very good grade on her social project.

Cô ấy nhận được điểm rất tốt cho dự án xã hội của mình.

The charity event was a very good opportunity to help others.

Sự kiện từ thiện là cơ hội rất tốt để giúp đỡ người khác.

His leadership skills are very good for community service activities.

Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy rất tốt cho các hoạt động phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] If you are too focused on the future, you may not make decisions about your present life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Very good

Không có idiom phù hợp