Bản dịch của từ Very good trong tiếng Việt
Very good

Very good (Adverb)
She is very good at helping others in need.
Cô ấy rất giỏi trong việc giúp đỡ người khác khi cần.
The organization received very good feedback from the community.
Tổ chức nhận được phản hồi rất tích cực từ cộng đồng.
He did a very good job organizing the charity event.
Anh ấy đã làm rất tốt trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Very good (Adjective)
She received a very good grade on her social project.
Cô ấy nhận được điểm rất tốt cho dự án xã hội của mình.
The charity event was a very good opportunity to help others.
Sự kiện từ thiện là cơ hội rất tốt để giúp đỡ người khác.
His leadership skills are very good for community service activities.
Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy rất tốt cho các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Từ "very good" là một cụm từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "rất tốt". Đây là hình thức nhấn mạnh sự ưu việt hoặc chất lượng cao của một sự vật, hiện tượng hay hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này thường không thay đổi. "Very good" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các ngữ cảnh trang trọng để khen ngợi hoặc đánh giá tích cực.
Từ "very" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verus", có nghĩa là "thật" hay "chân thật". Trong tiếng Pháp cổ, từ "verai" là hình thức chuyển hóa của "verus", mang ý nghĩa "thật sự". Qua thời gian, "very" đã được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh tính chất hay mức độ của một tính từ hoặc trạng từ nào đó. Việc này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm chân thật sang việc nhấn mạnh và củng cố ý nghĩa, phù hợp với ngữ cảnh hiện nay.
Từ "very good" thường xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi học viên thường sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc đánh giá. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu giao tiếp rõ ràng và tích cực trong các tình huống xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
