Bản dịch của từ Vested trong tiếng Việt

Vested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vested (Adjective)

vˈɛstɪd
vˈɛstɪd
01

Mặc quần áo hoặc mặc quần áo, đặc biệt là lễ phục.

Dressed or clothed especially in vestments.

Ví dụ

She always looks elegant in her vested attire.

Cô ấy luôn trông lịch lãm trong trang phục ăn mặc.

He felt uncomfortable in the vested uniform for the ceremony.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồng phục ăn mặc.

Is it appropriate to wear vested clothing to the social event?

Việc mặc quần áo ăn mặc đến sự kiện xã hội có phù hợp không?

She looked vested in a traditional costume during the ceremony.

Cô ấy trông ăn mặc trong trang phục truyền thống trong lễ.

He was not vested appropriately for the formal event.

Anh ấy không ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.

02

(luật) đã được giải quyết, cố định hoặc tuyệt đối, không có sự ngẫu nhiên.

Law settled fixed or absolute with no contingencies.

Ví dụ

She has a vested interest in the outcome of the debate.

Cô ấy có một lợi ích đã được quyết định trong kết quả của cuộc tranh luận.

He does not hold any vested rights in the company.

Anh ấy không giữ bất kỳ quyền lợi đã được quyết định nào trong công ty.

Do you think having vested interests can influence your decisions?

Bạn có nghĩ rằng việc có lợi ích đã được quyết định có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn không?

She has a vested interest in the outcome of the debate.

Cô ấy có một lợi ích đã được cố định trong kết quả của cuộc tranh luận.

The company does not allow employees to have vested benefits.

Công ty không cho phép nhân viên có những lợi ích đã được cố định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vested

Have a vested interest in something

hˈæv ə vˈɛstɨd ˈɪntɹəst ɨn sˈʌmθɨŋ

Có lợi ích riêng

A personal or biased interest, often financial, in something.

He has a vested interest in the company's success.

Anh ấy có lợi ích cá nhân trong sự thành công của công ty.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.