Bản dịch của từ Vested trong tiếng Việt
Vested

Vested (Adjective)
Mặc quần áo hoặc mặc quần áo, đặc biệt là lễ phục.
Dressed or clothed especially in vestments.
She always looks elegant in her vested attire.
Cô ấy luôn trông lịch lãm trong trang phục ăn mặc.
He felt uncomfortable in the vested uniform for the ceremony.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồng phục ăn mặc.
Is it appropriate to wear vested clothing to the social event?
Việc mặc quần áo ăn mặc đến sự kiện xã hội có phù hợp không?
She looked vested in a traditional costume during the ceremony.
Cô ấy trông ăn mặc trong trang phục truyền thống trong lễ.
He was not vested appropriately for the formal event.
Anh ấy không ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.
She has a vested interest in the outcome of the debate.
Cô ấy có một lợi ích đã được quyết định trong kết quả của cuộc tranh luận.
He does not hold any vested rights in the company.
Anh ấy không giữ bất kỳ quyền lợi đã được quyết định nào trong công ty.
Do you think having vested interests can influence your decisions?
Bạn có nghĩ rằng việc có lợi ích đã được quyết định có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn không?
She has a vested interest in the outcome of the debate.
Cô ấy có một lợi ích đã được cố định trong kết quả của cuộc tranh luận.
The company does not allow employees to have vested benefits.
Công ty không cho phép nhân viên có những lợi ích đã được cố định.
Họ từ
Từ "vested" có nghĩa là đã được trao quyền lợi hoặc quyền hạn, thường liên quan đến các quyền lợi tài chính hoặc lợi ích pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, "vested" biểu thị rằng một người đã được đảm bảo một quyền lợi không thể bị thu hồi, ví dụ, quyền hưu trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thường xảy ra việc dùng từ trong các bối cảnh pháp lý chính thức hơn.
Từ "vested" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestire", có nghĩa là "mặc" hoặc "bao bọc". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái được trao quyền lợi hoặc quyền sở hữu cụ thể. Ngày nay, "vested" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ các quyền lợi mà một cá nhân đã được đảm bảo, thể hiện sự ràng buộc và chắc chắn trong quyền sở hữu.
Từ "vested" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề tài chính và pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ quyền lợi hoặc quyền sở hữu được công nhận chính thức, thường là trong các hợp đồng hoặc tài sản. Ngoài ra, từ "vested" thường được nhắc đến trong các thảo luận về đầu tư, kế hoạch hưu trí, và quyền lợi nhân viên trong các tổ chức. Thực tế này cho thấy từ "vested" có tầm quan trọng trong các ngữ cảnh mang tính pháp lý và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp