Bản dịch của từ Vestibular trong tiếng Việt

Vestibular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular (Adjective)

vɛstˈɪbjələɹ
vɛstˈɪbjələɹ
01

Liên quan đến tiền đình, đặc biệt là tai trong, hay nói chung hơn là cảm giác thăng bằng.

Relating to a vestibule particularly that of the inner ear or more generally to the sense of balance.

Ví dụ

The vestibular system helps people maintain balance during social activities.

Hệ thống tiền đình giúp mọi người giữ thăng bằng trong các hoạt động xã hội.

Many social events do not require vestibular skills for participation.

Nhiều sự kiện xã hội không yêu cầu kỹ năng tiền đình để tham gia.

How does the vestibular system affect social interactions and movements?

Hệ thống tiền đình ảnh hưởng như thế nào đến tương tác và di chuyển xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vestibular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular

Không có idiom phù hợp