Bản dịch của từ Vestibular trong tiếng Việt
Vestibular
Adjective
Vestibular (Adjective)
vɛstˈɪbjələɹ
vɛstˈɪbjələɹ
Ví dụ
The vestibular system helps people maintain balance during social activities.
Hệ thống tiền đình giúp mọi người giữ thăng bằng trong các hoạt động xã hội.
Many social events do not require vestibular skills for participation.
Nhiều sự kiện xã hội không yêu cầu kỹ năng tiền đình để tham gia.
How does the vestibular system affect social interactions and movements?
Hệ thống tiền đình ảnh hưởng như thế nào đến tương tác và di chuyển xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vestibular
Không có idiom phù hợp