Bản dịch của từ Vestibular trong tiếng Việt
Vestibular
Vestibular (Adjective)
The vestibular system helps people maintain balance during social activities.
Hệ thống tiền đình giúp mọi người giữ thăng bằng trong các hoạt động xã hội.
Many social events do not require vestibular skills for participation.
Nhiều sự kiện xã hội không yêu cầu kỹ năng tiền đình để tham gia.
How does the vestibular system affect social interactions and movements?
Hệ thống tiền đình ảnh hưởng như thế nào đến tương tác và di chuyển xã hội?
Họ từ
Từ "vestibular" thuộc về lĩnh vực sinh lý học và y học, chỉ các khía cạnh liên quan đến hệ thống tiền đình, chịu trách nhiệm về cân bằng và phối hợp vận động của cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và y học, đặc biệt khi bàn về chức năng của tai trong và ảnh hưởng của nó đến khả năng giữ thăng bằng.
Từ "vestibular" xuất phát từ gốc Latin "vestibulum", có nghĩa là "sảnh" hoặc "tiền sảnh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các không gian liên quan đến sự chuyển tiếp của hình thái hoặc chức năng. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về hệ thống vestibular, điều chỉnh sự thăng bằng và định hướng của cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn phản ánh mối liên hệ với không gian và chức năng điều chỉnh.
Từ "vestibular" thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh lý học, liên quan đến hệ thống cân bằng của cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với các thuật ngữ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, "vestibular" xuất hiện trong các nghiên cứu về chức năng não bộ và các phương pháp điều trị liên quan đến rối loạn thăng bằng.