Bản dịch của từ Vestibule trong tiếng Việt

Vestibule

Noun [U/C]

Vestibule (Noun)

vˈɛstəbjul
vˈɛstɪbjul
01

Tiền sảnh, hội trường hoặc tiền sảnh cạnh cửa ngoài của tòa nhà.

An antechamber hall or lobby next to the outer door of a building.

Ví dụ

The guests gathered in the vestibule before entering the ballroom.

Khách mời tập trung ở sảnh trước khi vào phòng khiêu vũ.

The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.

Sảnh trước của trung tâm cộng đồng được trang trí với các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.

She waited nervously in the vestibule for her job interview to begin.

Cô ấy đợi lo lắng trong sảnh trước cho cuộc phỏng vấn làm việc của mình bắt đầu.

02

Một buồng hoặc kênh mở vào một buồng khác.

A chamber or channel opening into another.

Ví dụ

The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.

Phòng giữa của trung tâm cộng đồng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.

People gathered in the vestibule before entering the charity event.

Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi tham gia sự kiện từ thiện.

The vestibule of the library provided a quiet space for reading.

Phòng giữa của thư viện cung cấp không gian yên tĩnh để đọc sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibule

Không có idiom phù hợp