Bản dịch của từ Vestibule trong tiếng Việt
Vestibule
Vestibule (Noun)
The guests gathered in the vestibule before entering the ballroom.
Khách mời tập trung ở sảnh trước khi vào phòng khiêu vũ.
The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.
Sảnh trước của trung tâm cộng đồng được trang trí với các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.
She waited nervously in the vestibule for her job interview to begin.
Cô ấy đợi lo lắng trong sảnh trước cho cuộc phỏng vấn làm việc của mình bắt đầu.
The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.
Phòng giữa của trung tâm cộng đồng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.
People gathered in the vestibule before entering the charity event.
Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi tham gia sự kiện từ thiện.
The vestibule of the library provided a quiet space for reading.
Phòng giữa của thư viện cung cấp không gian yên tĩnh để đọc sách.
Họ từ
Từ "vestibule" chỉ một không gian hoặc hành lang nhỏ nằm giữa hai khu vực hoặc phòng, thường là giữa cửa ra vào và một không gian chính hơn. Trong kiến trúc, vestibule đóng vai trò như một không gian chuyển tiếp, giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kiến trúc, vestibule có thể được gọi là "entrance hall" ở Anh, nhấn mạnh chức năng tiếp đón.
Từ "vestibule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestibulum", nghĩa là "cái cổng" hoặc "hàn". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ không gian chuyển tiếp giữa các khu vực khác nhau của một tòa nhà. Ý nghĩa này đã được chuyển hóa vào tiếng Anh, nơi "vestibule" ngày nay chỉ không gian chờ hoặc khu vực tiếp đón trước các phòng riêng. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong chức năng kiến trúc từ một khái niệm cổng vào sang một không gian tiếp xúc xã hội.
Từ "vestibule" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về kiến trúc hoặc không gian trong xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, chỉ không gian giữa các bộ phận trong cơ thể. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong du lịch và thiết kế nội thất để mô tả các khu vực chờ hoặc tiếp khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp