Bản dịch của từ Vestibule trong tiếng Việt
Vestibule
Vestibule (Noun)
The guests gathered in the vestibule before entering the ballroom.
Khách mời tập trung ở sảnh trước khi vào phòng khiêu vũ.
The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.
Sảnh trước của trung tâm cộng đồng được trang trí với các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.
She waited nervously in the vestibule for her job interview to begin.
Cô ấy đợi lo lắng trong sảnh trước cho cuộc phỏng vấn làm việc của mình bắt đầu.
The vestibule of the community center was decorated with colorful artwork.
Phòng giữa của trung tâm cộng đồng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.
People gathered in the vestibule before entering the charity event.
Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi tham gia sự kiện từ thiện.
The vestibule of the library provided a quiet space for reading.
Phòng giữa của thư viện cung cấp không gian yên tĩnh để đọc sách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp