Bản dịch của từ Lobby trong tiếng Việt
Lobby
Lobby (Noun)
The lobby in the Houses of Parliament is where MPs meet constituents.
Hành lang ở Nghị viện là nơi các nghị sĩ gặp cử tri.
The lobby is a place for citizens to interact with politicians.
Hành lang là nơi công dân tương tác với chính trị gia.
Visitors can observe parliamentary proceedings from the lobby area.
Khách tham quan có thể quan sát quá trình họp của quốc hội từ khu vực hành lang.
The lobby of the community center is spacious and welcoming.
Hành lang của trung tâm cộng đồng rộng rãi và thân thiện.
People gathered in the lobby before the charity event started.
Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu.
The hotel lobby was elegantly decorated with fresh flowers and artwork.
Hành lang khách sạn được trang trí tinh tế với hoa tươi và tác phẩm nghệ thuật.
The lobby of activists gathered to discuss climate change policies.
Nhóm nhà hoạt động tập trung để thảo luận về chính sách biến đổi khí hậu.
The lobby presented their petition to the government for consideration.
Nhóm nhà hoạt động trình bày đơn kiến nghị cho chính phủ xem xét.
The lobby's efforts resulted in new legislation being passed.
Những nỗ lực của nhóm nhà hoạt động đã dẫn đến việc thông qua luật pháp mới.
Dạng danh từ của Lobby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lobby | Lobbies |
Kết hợp từ của Lobby (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political lobby Vận động chính trị | |
Industrial lobby Hội đồng công nghiệp | |
Nuclear lobby Vận động hành lang hạt nhân | |
Strong lobby Vận động hành lang mạnh mẽ | |
Powerful lobby Tập đoàn vận động mạnh |
Lobby (Verb)
Tìm cách gây ảnh hưởng (một nhà lập pháp) về một vấn đề.
Seek to influence (a legislator) on an issue.
She lobbies politicians for better healthcare policies.
Cô ấy vận động các chính trị gia về chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The group lobbies for stricter regulations on environmental protection.
Nhóm vận động cho việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.
They lobby the government to increase funding for education programs.
Họ vận động chính phủ tăng nguồn tài trợ cho các chương trình giáo dục.
Dạng động từ của Lobby (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lobby |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lobbied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lobbied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lobbies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lobbying |
Kết hợp từ của Lobby (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lobby actively Tích cực tìm kiếm ủng hộ | The organization lobbies actively for social welfare programs. Tổ chức tìm cách ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội. |
Lobby successfully Lobi thành công | The environmental lobby successfully advocated for stricter pollution regulations. Nhóm lãnh đạo môi trường đã thành công trong việc đề xuất các quy định về ô nhiễm nghiêm ngặt. |
Lobby aggressively Gi lobby quyết liệt | Companies lobby aggressively for tax breaks in the social sector. Các công ty tìm cách thuyết phục mạnh mẽ để được giảm thuế trong lĩnh vực xã hội. |
Lobby heavily Vận động mạnh | The company lobbied heavily for environmental protection policies. Công ty đã tìm cách ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính sách bảo vệ môi trường. |
Lobby hard Lobi mạnh | Companies lobby hard for tax breaks. Các công ty nỗ lực lắ lobby để được giảm thuế. |
Họ từ
Từ "lobby" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lobby" nghĩa là hành lang hoặc phòng chờ, thường chỉ khu vực trong tòa nhà nơi người ta có thể tụ họp hoặc chờ đợi. Trong ngữ cảnh chính trị, "lobby" dùng để chỉ nhóm người hoặc tổ chức cố gắng ảnh hưởng đến quyết định của các nhà lập pháp. Ở Anh, "lobbying" có thể được xem như một hoạt động bình thường hơn so với Mỹ, nơi nó thường bị chỉ trích vì tiềm ẩn xung đột lợi ích.
Từ "lobby" xuất phát từ tiếng Latin "hospitium", có nghĩa là "nơi nghỉ ngơi" hoặc "nhà trọ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa, từ chỉ khu vực chờ đợi ở các tòa nhà công cộng sang nghĩa rộng hơn là hoạt động vận động chính trị. Vào thế kỷ 19, "lobby" được sử dụng để mô tả các hành vi vận động các nhà lập pháp, phản ánh sự kết nối giữa không gian vật lý và quyền lực chính trị trong xã hội hiện đại.
Từ "lobby" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các hoạt động vận động hành lang, chính sách công hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Trong phần Nói và Viết, "lobby" thường được sử dụng khi thảo luận về sự ảnh hưởng của các nhóm lợi ích đối với quy trình ra quyết định. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, chỉ khu vực đợi trong các tòa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp