Bản dịch của từ Lobby trong tiếng Việt
Lobby
Lobby (Noun)
The lobby in the Houses of Parliament is where MPs meet constituents.
Hành lang ở Nghị viện là nơi các nghị sĩ gặp cử tri.
The lobby is a place for citizens to interact with politicians.
Hành lang là nơi công dân tương tác với chính trị gia.
The lobby of the community center is spacious and welcoming.
Hành lang của trung tâm cộng đồng rộng rãi và thân thiện.
People gathered in the lobby before the charity event started.
Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu.
The lobby of activists gathered to discuss climate change policies.
Nhóm nhà hoạt động tập trung để thảo luận về chính sách biến đổi khí hậu.
The lobby presented their petition to the government for consideration.
Nhóm nhà hoạt động trình bày đơn kiến nghị cho chính phủ xem xét.
Kết hợp từ của Lobby (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear lobby Nhóm lô-bi hạt nhân | The nuclear lobby influences government decisions on energy policies. Nhóm lợi ích hạt nhân ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ về chính sách năng lượng. |
Industrial lobby Đại lộ công nghiệp | The industrial lobby influences government policies through financial support. Tầm ảnh hưởng của lò đúc công nghiệp đến chính sách chính phủ thông qua hỗ trợ tài chính. |
Political lobby Nhóm lỗbi chính trị | The company hired a political lobby to influence the new policy. Công ty thuê một nhóm vận động chính trị để ảnh hưởng chính sách mới. |
Strong lobby Sự dày công | The strong lobby for mental health awareness campaigns is effective. Việc lobbing mạnh mẽ cho các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần là hiệu quả. |
Anti-abortion lobby Nhóm lobbi chống phá thai | The anti-abortion lobby organized a protest outside the clinic. Nhóm lưu ý chống phá thai tổ chức biểu tình ngoài phòng khám. |
Lobby (Verb)
Tìm cách gây ảnh hưởng (một nhà lập pháp) về một vấn đề.
Seek to influence (a legislator) on an issue.
She lobbies politicians for better healthcare policies.
Cô ấy vận động các chính trị gia về chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The group lobbies for stricter regulations on environmental protection.
Nhóm vận động cho việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.
Kết hợp từ của Lobby (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lobby actively Tích cực tìm kiếm ủng hộ | The organization lobbies actively for social welfare programs. Tổ chức tìm cách ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội. |
Lobby successfully Lobi thành công | The environmental lobby successfully advocated for stricter pollution regulations. Nhóm lãnh đạo môi trường đã thành công trong việc đề xuất các quy định về ô nhiễm nghiêm ngặt. |
Lobby aggressively Gi lobby quyết liệt | Companies lobby aggressively for tax breaks in the social sector. Các công ty tìm cách thuyết phục mạnh mẽ để được giảm thuế trong lĩnh vực xã hội. |
Lobby heavily Vận động mạnh | The company lobbied heavily for environmental protection policies. Công ty đã tìm cách ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính sách bảo vệ môi trường. |
Lobby hard Lobi mạnh | Companies lobby hard for tax breaks. Các công ty nỗ lực lắ lobby để được giảm thuế. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp