Bản dịch của từ Lobby trong tiếng Việt

Lobby

Noun [U/C]Verb

Lobby (Noun)

lˈɑbi
lˈɑbi
01

(ở anh) bất kỳ hội trường lớn nào trong tòa nhà quốc hội nơi các nghị sĩ có thể gặp gỡ các thành viên của công chúng.

(in the uk) any of several large halls in the houses of parliament in which mps may meet members of the public.

Ví dụ

The lobby in the Houses of Parliament is where MPs meet constituents.

Hành lang ở Nghị viện là nơi các nghị sĩ gặp cử tri.

The lobby is a place for citizens to interact with politicians.

Hành lang là nơi công dân tương tác với chính trị gia.

02

Phòng cung cấp không gian mà trong đó có một hoặc nhiều phòng hoặc hành lang khác dẫn vào, thường là phòng gần lối vào của tòa nhà công cộng.

A room providing a space out of which one or more other rooms or corridors lead, typically one near the entrance of a public building.

Ví dụ

The lobby of the community center is spacious and welcoming.

Hành lang của trung tâm cộng đồng rộng rãi và thân thiện.

People gathered in the lobby before the charity event started.

Mọi người tụ tập trong hành lang trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu.

03

Một nhóm người tìm cách gây ảnh hưởng đến các nhà lập pháp về một vấn đề cụ thể.

A group of people seeking to influence legislators on a particular issue.

Ví dụ

The lobby of activists gathered to discuss climate change policies.

Nhóm nhà hoạt động tập trung để thảo luận về chính sách biến đổi khí hậu.

The lobby presented their petition to the government for consideration.

Nhóm nhà hoạt động trình bày đơn kiến nghị cho chính phủ xem xét.

Kết hợp từ của Lobby (Noun)

CollocationVí dụ

Nuclear lobby

Nhóm lô-bi hạt nhân

The nuclear lobby influences government decisions on energy policies.

Nhóm lợi ích hạt nhân ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ về chính sách năng lượng.

Industrial lobby

Đại lộ công nghiệp

The industrial lobby influences government policies through financial support.

Tầm ảnh hưởng của lò đúc công nghiệp đến chính sách chính phủ thông qua hỗ trợ tài chính.

Political lobby

Nhóm lỗbi chính trị

The company hired a political lobby to influence the new policy.

Công ty thuê một nhóm vận động chính trị để ảnh hưởng chính sách mới.

Strong lobby

Sự dày công

The strong lobby for mental health awareness campaigns is effective.

Việc lobbing mạnh mẽ cho các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần là hiệu quả.

Anti-abortion lobby

Nhóm lobbi chống phá thai

The anti-abortion lobby organized a protest outside the clinic.

Nhóm lưu ý chống phá thai tổ chức biểu tình ngoài phòng khám.

Lobby (Verb)

lˈɑbi
lˈɑbi
01

Tìm cách gây ảnh hưởng (một nhà lập pháp) về một vấn đề.

Seek to influence (a legislator) on an issue.

Ví dụ

She lobbies politicians for better healthcare policies.

Cô ấy vận động các chính trị gia về chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

The group lobbies for stricter regulations on environmental protection.

Nhóm vận động cho việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.

Kết hợp từ của Lobby (Verb)

CollocationVí dụ

Lobby actively

Tích cực tìm kiếm ủng hộ

The organization lobbies actively for social welfare programs.

Tổ chức tìm cách ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội.

Lobby successfully

Lobi thành công

The environmental lobby successfully advocated for stricter pollution regulations.

Nhóm lãnh đạo môi trường đã thành công trong việc đề xuất các quy định về ô nhiễm nghiêm ngặt.

Lobby aggressively

Gi lobby quyết liệt

Companies lobby aggressively for tax breaks in the social sector.

Các công ty tìm cách thuyết phục mạnh mẽ để được giảm thuế trong lĩnh vực xã hội.

Lobby heavily

Vận động mạnh

The company lobbied heavily for environmental protection policies.

Công ty đã tìm cách ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính sách bảo vệ môi trường.

Lobby hard

Lobi mạnh

Companies lobby hard for tax breaks.

Các công ty nỗ lực lắ lobby để được giảm thuế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lobby

Không có idiom phù hợp