Bản dịch của từ Vestured trong tiếng Việt
Vestured
Adjective
Vestured (Adjective)
tʃˈɛstɚd
tʃˈɛstɚd
Ví dụ
The children were vestured in bright costumes for the festival.
Những đứa trẻ được mặc trang phục sáng màu cho lễ hội.
Many people were not vestured appropriately for the formal event.
Nhiều người không mặc trang phục phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Were the guests vestured in traditional attire at the wedding?
Các khách mời có mặc trang phục truyền thống tại đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vestured
Không có idiom phù hợp