Bản dịch của từ Vetch trong tiếng Việt
Vetch

Vetch (Noun)
Farmers grow vetch for animal feed in many rural areas across America.
Nông dân trồng vetch để làm thức ăn cho gia súc ở nhiều vùng nông thôn Mỹ.
Vetch is not commonly used in urban gardens or city farms.
Vetch không thường được sử dụng trong vườn thành phố hoặc trang trại đô thị.
Is vetch a popular crop among farmers in the Midwest region?
Vetch có phải là cây trồng phổ biến trong số nông dân ở khu vực Trung Tây không?
Họ từ
Vetch là một loại cây có hoa thuộc chi Vicia, thường được trồng để làm thức ăn cho gia súc hoặc cải tạo đất. Cây này có khả năng cố định nitơ, giúp làm tăng độ phì nhiêu của đất. Trong tiếng Anh, từ "vetch" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ này còn có thể chỉ những loài thuộc các chi tương tự trong họ Đậu, như Lathyrus.
Từ "vetch" bắt nguồn từ tiếng Latin "vicia", chỉ một loài cây thuộc họ đậu. "Vicia" có mối liên hệ với từ "vicia" trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, được sử dụng để chỉ các loại cây có quả đậu, đặc biệt là đậu vetch. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ những giống cây trồng như đậu vetch, thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện đất. Từ vựng này vẫn giữ được mối liên hệ với đặc tính sinh học của cây và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "vetch" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, "vetch" thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp, sinh học và thực phẩm, đặc biệt khi thảo luận về các loại cây họ đậu được trồng để cải tạo đất hoặc làm thực phẩm chăn nuôi.