Bản dịch của từ Vetch trong tiếng Việt

Vetch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vetch (Noun)

vɛtʃ
vɛtʃ
01

Một loại cây thân thảo phân bố rộng rãi thuộc họ đậu, được trồng làm thức ăn ủ chua hoặc thức ăn gia súc.

A widely distributed scrambling herbaceous plant of the pea family which is cultivated as a silage or fodder crop.

Ví dụ

Farmers grow vetch for animal feed in many rural areas across America.

Nông dân trồng vetch để làm thức ăn cho gia súc ở nhiều vùng nông thôn Mỹ.

Vetch is not commonly used in urban gardens or city farms.

Vetch không thường được sử dụng trong vườn thành phố hoặc trang trại đô thị.

Is vetch a popular crop among farmers in the Midwest region?

Vetch có phải là cây trồng phổ biến trong số nông dân ở khu vực Trung Tây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vetch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vetch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.