Bản dịch của từ Vetiver trong tiếng Việt
Vetiver

Vetiver (Noun)
Vetiver oil is popular in aromatherapy for reducing stress and anxiety.
Dầu vetiver rất phổ biến trong liệu pháp hương liệu để giảm căng thẳng.
Many people do not know about vetiver's benefits in social settings.
Nhiều người không biết về lợi ích của vetiver trong các tình huống xã hội.
Is vetiver oil used in social gatherings for its calming effects?
Dầu vetiver có được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội để làm dịu không?
Vetiver (Vetiveria zizanoides) là một loại cây thuộc họ Hòa thảo, nổi bật với rễ sâu và hương thơm đặc trưng. Cây được trồng chủ yếu để sản xuất tinh dầu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và liệu pháp mùi hương. Ở cả Anh và Mỹ, từ "vetiver" được sử dụng giống nhau trong văn bản và ngữ cảnh, song có sự khác nhau nhỏ về cách phát âm; Anh Anh thường nhấn âm đầu, trong khi Anh Mỹ nhấn âm giữa.
Từ "vetiver" xuất phát từ tiếng Pháp "vétiver", được vay mượn từ tiếng Tamil "veṭṭiver", có nghĩa là "cỏ". Cây vetiver (Chrysopogon zizanioides) có nguồn gốc từ Ấn Độ và được biết đến vì rễ của nó có mùi hương dễ chịu và được sử dụng trong ngành nước hoa và hương liệu. Việc phát triển cây này gắn liền với các ứng dụng về bảo vệ môi trường nhờ khả năng giữ đất và cải thiện chất lượng nước, điều này kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "vetiver" thường không xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên ngành và hạn chế ngữ cảnh sử dụng của nó. Vetiver là một loại cỏ được sử dụng chủ yếu trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe, cũng như trong nông nghiệp để kiểm soát xói mòn đất. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguyên liệu tự nhiên hoặc sản phẩm thiên nhiên, đặc biệt trong lĩnh vực làm đẹp và ẩm thực.