Bản dịch của từ Vetiver trong tiếng Việt

Vetiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vetiver (Noun)

vˈɛtəvəɹ
vˈɛtəvəɹ
01

Một chiết xuất thơm hoặc tinh dầu thu được từ rễ cây cỏ ấn độ, được sử dụng trong nước hoa và liệu pháp mùi hương.

A fragrant extract or essential oil obtained from the root of an indian grass used in perfumery and aromatherapy.

Ví dụ

Vetiver oil is popular in aromatherapy for reducing stress and anxiety.

Dầu vetiver rất phổ biến trong liệu pháp hương liệu để giảm căng thẳng.

Many people do not know about vetiver's benefits in social settings.

Nhiều người không biết về lợi ích của vetiver trong các tình huống xã hội.

Is vetiver oil used in social gatherings for its calming effects?

Dầu vetiver có được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội để làm dịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vetiver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vetiver

Không có idiom phù hợp