Bản dịch của từ Vet trong tiếng Việt

Vet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vet(Noun)

vˈɛt
vˈɛt
01

Một bác sĩ phẫu thuật thú y.

A veterinary surgeon.

Ví dụ
02

Một cựu chiến binh.

A veteran.

Ví dụ

Dạng danh từ của Vet (Noun)

SingularPlural

Vet

Vets

Vet(Verb)

vˈɛt
vˈɛt
01

Thực hiện một cuộc kiểm tra cẩn thận và quan trọng về (cái gì đó)

Make a careful and critical examination of (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Vet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vetting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ