Bản dịch của từ Vets trong tiếng Việt

Vets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vets (Noun)

vˈɛts
vˈɛts
01

Số nhiều của bác sĩ thú y

Plural of vet

Ví dụ

Many vets in New York help stray animals find homes.

Nhiều bác sĩ thú y ở New York giúp động vật hoang tìm nhà.

Not all vets specialize in exotic animal care.

Không phải tất cả bác sĩ thú y đều chuyên về chăm sóc động vật kỳ lạ.

Do vets in your area offer free services for low-income families?

Các bác sĩ thú y trong khu vực của bạn có cung cấp dịch vụ miễn phí cho gia đình thu nhập thấp không?

Many vets in New York help stray animals find homes.

Nhiều bác sĩ thú y ở New York giúp động vật hoang tìm nhà.

Not all vets can perform complex surgeries on pets.

Không phải tất cả bác sĩ thú y đều có thể phẫu thuật phức tạp cho thú cưng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those dwelling in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Vets

Không có idiom phù hợp