Bản dịch của từ Vetted trong tiếng Việt

Vetted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vetted (Verb)

vˈɛtɪd
vˈɛtɪd
01

Để thực hiện một cuộc kiểm tra cẩn thận và có tính phê phán.

To make a careful and critical examination of

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để kiểm tra hoặc xác minh tính chính xác của một cái gì đó, đặc biệt là để tìm ra những sai sót hoặc vấn đề tiềm ẩn.

To examine or verify the accuracy of something especially for potential flaws or issues

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để được xem xét hoặc đánh giá kỹ lưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh chính thức.

To subject to a thorough review or appraisal particularly in a formal context

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Vetted (Adjective)

01

Không có khiếm khuyết hoặc vấn đề nào do kiểm tra trước đó.

Free from defects or problems as a result of prior examination

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đã được kiểm tra hoặc xem xét cẩn thận; được kiểm tra hoặc thẩm tra kỹ lưỡng.

Having been subjected to careful examination or scrutiny thoroughly checked or vetted

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được chấp thuận hoặc xác nhận sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng.

Approved or endorsed after a thorough process of assessment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vetted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those dwelling in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Vetted

Không có idiom phù hợp