Bản dịch của từ Vial trong tiếng Việt

Vial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vial (Noun)

vˈɑɪl̩
vˈɑɪl̩
01

Một hộp nhỏ, thường có hình trụ và làm bằng thủy tinh, đặc biệt dùng để đựng thuốc dạng lỏng.

A small container, typically cylindrical and made of glass, used especially for holding liquid medicines.

Ví dụ

The nurse handed out vials of cough syrup at the clinic.

Y tá đã phát các lọ thuốc ho tại phòng khám.

The vial containing the vaccine was carefully labeled and stored.

Lọ chứa vắc xin được dán nhãn và bảo quản cẩn thận.

Each participant received a vial of the experimental medication during testing.

Mỗi người tham gia được nhận một lọ thuốc thử nghiệm trong quá trình thử nghiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vial

Không có idiom phù hợp