Bản dịch của từ Victimisation trong tiếng Việt

Victimisation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimisation (Noun)

vˌɪktəməsˈeɪʃən
vˌɪktəməsˈeɪʃən
01

Hành động chọn ra ai đó để đối xử tàn nhẫn hoặc bất công.

The action of singling out someone for cruel or unjust treatment.

Ví dụ

Victimisation can have a lasting impact on an individual's mental health.

Sự hại đến nạn nhân có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một cá nhân.

She believes victimisation should never be tolerated in any society.

Cô ấy tin rằng việc hại đến nạn nhân không bao giờ nên được dung thứ trong bất kỳ xã hội nào.

Is victimisation a common issue that needs to be addressed globally?

Liệu việc hại đến nạn nhân có phải là một vấn đề phổ biến cần được giải quyết trên toàn cầu không?

Victimisation (Noun Countable)

vˌɪktəməsˈeɪʃən
vˌɪktəməsˈeɪʃən
01

(hiếm) các trường hợp biến ai đó thành nạn nhân.

Rare instances of making someone a victim.

Ví dụ

Victimisation in society can lead to serious consequences for individuals.

Sự áp đặt nạn nhân trong xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.

She denied any victimisation in her workplace, feeling safe and respected.

Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự áp đặt nạn nhân nào ở nơi làm việc của mình, cảm thấy an toàn và được tôn trọng.

Is victimisation a common issue discussed in IELTS speaking exams?

Liệu sự áp đặt nạn nhân có phải là một vấn đề phổ biến được thảo luận trong các kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victimisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.