Bản dịch của từ Victimisation trong tiếng Việt
Victimisation

Victimisation (Noun)
Victimisation can have a lasting impact on an individual's mental health.
Sự hại đến nạn nhân có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một cá nhân.
She believes victimisation should never be tolerated in any society.
Cô ấy tin rằng việc hại đến nạn nhân không bao giờ nên được dung thứ trong bất kỳ xã hội nào.
Is victimisation a common issue that needs to be addressed globally?
Liệu việc hại đến nạn nhân có phải là một vấn đề phổ biến cần được giải quyết trên toàn cầu không?
Victimisation (Noun Countable)
Victimisation in society can lead to serious consequences for individuals.
Sự áp đặt nạn nhân trong xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.
She denied any victimisation in her workplace, feeling safe and respected.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự áp đặt nạn nhân nào ở nơi làm việc của mình, cảm thấy an toàn và được tôn trọng.
Is victimisation a common issue discussed in IELTS speaking exams?
Liệu sự áp đặt nạn nhân có phải là một vấn đề phổ biến được thảo luận trong các kỳ thi nói IELTS không?
Họ từ
"Victimisation" đề cập đến quá trình hoặc hành động làm cho một cá nhân trở thành nạn nhân, thường thông qua sự phân biệt, bắt nạt hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "victimization". Sự khác biệt chủ yếu ở cách viết (chữ "s" trong tiếng Anh Anh trở thành "z" trong tiếng Anh Mỹ) dù cả hai đều mang ý nghĩa giống nhau về việc gây ra đau khổ hoặc bất công cho người khác.
Từ "victimisation" có nguồn gốc từ từ Latin "victima", nghĩa là "nạn nhân" hoặc "cái bị hiến tế". Trong tiếng Anh, khái niệm này phát triển vào thế kỷ 15, gắn liền với việc mô tả những cá nhân chịu đựng sự áp bức hoặc tổn thương. Hiện tại, "victimisation" ám chỉ quá trình mà qua đó một người trở thành mục tiêu của sự đối xử bất công hoặc bạo lực, phản ánh mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại.
Từ "victimisation" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nghe, thường liên quan đến các chủ đề xã hội và tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về những trường hợp lạm dụng, phân biệt đối xử hoặc tác động tiêu cực tới cá nhân trong cộng đồng. Trong các tình huống này, nó thể hiện sự ám ảnh hoặc hành động mà một cá nhân phải chịu đựng do sự bất công.