Bản dịch của từ Vigilantly trong tiếng Việt
Vigilantly
Vigilantly (Adverb)
Students must vigilantly monitor their time during the IELTS exam.
Sinh viên phải theo dõi thời gian một cách cẩn thận trong kỳ thi IELTS.
They do not vigilantly check their essay for grammar mistakes.
Họ không kiểm tra bài luận của mình một cách cẩn thận để tìm lỗi ngữ pháp.
Do you think students prepare vigilantly for the IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên chuẩn bị một cách cẩn thận cho bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "vigilantly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "vigilant", mang nghĩa là siêng năng theo dõi, thận trọng và cảnh giác để phát hiện ra những nguy cơ, rủi ro tiềm ẩn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản không thay đổi. Trong văn cảnh cụ thể, "vigilantly" thường được sử dụng để mô tả hành động chú ý và cẩn trọng khi thực hiện một nhiệm vụ, như trong an ninh hay giám sát.
Từ "vigilantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilans", là dạng phân từ hiện tại của động từ "vigilare", có nghĩa là "thức, cảnh giác". Từ này phản ánh sự chú ý và tỉnh táo trong hành động hoặc tình huống nhất định. Trong lịch sử, "vigilare" thường được sử dụng để chỉ sự bảo vệ hoặc quan sát, điều này vẫn được thể hiện qua nghĩa hiện tại của "vigilantly", mô tả trạng thái luôn cảnh giác và sẵn sàng đối phó với những rủi ro tiềm tàng.
Từ "vigilantly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề an toàn và cảnh giác trong bối cảnh xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ tích cực khi tham gia vào các vấn đề cộng đồng hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự chú ý và cẩn trọng cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực an ninh và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp