Bản dịch của từ Vigilantly trong tiếng Việt

Vigilantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigilantly (Adverb)

01

Theo cách đòi hỏi phải rất cẩn thận và chú ý nhiều đến những gì đang xảy ra, để bạn có thể sẵn sàng đối phó với mọi vấn đề hoặc nguy hiểm.

In a way that involves being very careful and paying a lot of attention to what is happening so that you will be ready to deal with any problems or dangers.

Ví dụ

Students must vigilantly monitor their time during the IELTS exam.

Sinh viên phải theo dõi thời gian một cách cẩn thận trong kỳ thi IELTS.

They do not vigilantly check their essay for grammar mistakes.

Họ không kiểm tra bài luận của mình một cách cẩn thận để tìm lỗi ngữ pháp.

Do you think students prepare vigilantly for the IELTS speaking test?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên chuẩn bị một cách cẩn thận cho bài thi nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vigilantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigilantly

Không có idiom phù hợp