Bản dịch của từ Vikings trong tiếng Việt
Vikings

Vikings (Noun)
Số nhiều của viking.
Plural of viking.
The Vikings were skilled sailors and traders in ancient times.
Người Viking làm thương nhân và thủy thủ giỏi trong thời cổ đại.
Not many people know much about the Vikings' culture and history.
Không nhiều người biết nhiều về văn hóa và lịch sử của người Viking.
Did the Vikings have a significant impact on European societies during their time?
Người Viking có tác động quan trọng đến xã hội Châu Âu trong thời gian của họ không?
Từ "Vikings" chỉ những người lính ngư dân và thương nhân Bắc Âu sống trong khoảng thời gian từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 11. Họ nổi tiếng với việc khám phá, buôn bán và cướp bóc tại các vùng đất trên khắp châu Âu. Ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ thời kỳ "Viking Age" (Thời kỳ Viking), trong khi ở Bắc Âu, nó còn mang nghĩa về di sản văn hóa và truyền thuyết. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa British English và American English chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và gắn liền với yếu tố văn hóa.
Từ "vikings" có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia cổ, cụ thể là từ "víkingr", có nghĩa là "người đi biển" hay "người xâm lược". Thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến hoạt động hàng hải của các bộ tộc Bắc Âu trong thời kỳ giữa Thế kỷ 8 đến Thế kỷ 11, khi họ thực hiện các cuộc viễn chinh và xâm lược các vùng đất ở châu Âu. Sự liên hệ này giúp hiểu rõ hơn về cách mà từ "vikings" hiện nay thường được sử dụng để chỉ một nền văn hóa và truyền thống chiến đấu hùng mạnh.
Từ "vikings" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài viết về lịch sử hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ đến người Bắc Âu trong thời kỳ Trung cổ, được biết đến với những cuộc phiêu lưu hàng hải và sự xâm lăng. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử và văn học, phản ánh tầm quan trọng của văn hóa Viking trong việc hình thành các xã hội châu Âu hiện đại.