Bản dịch của từ Vileness trong tiếng Việt
Vileness

Vileness (Noun)
Chất lượng của sự khó chịu, xấu xa, hoặc xấu về mặt đạo đức.
The quality of being unpleasant evil or morally bad.
The vileness of the crime shocked the entire community.
Sự đê tiện của tội ác làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.
Her kindness stood in stark contrast to his vileness.
Tính tốt của cô ấy đứng đối lập rõ rệt với tính đê tiện của anh ta.
The vileness of his actions tarnished his reputation irreparably.
Sự đê tiện của hành động của anh ấy làm hỏng vĩ danh của anh ấy không thể sửa chữa được.
Vileness (Idiom)
His vileness was apparent in his rude behavior towards the waitress.
Sự hèn hạ của anh ấy đã rõ ràng trong cách cư xử thô lỗ với cô phục vụ.
She tried to avoid the vileness of online hate comments on social media.
Cô ấy đã cố tránh sự hèn hạ của những bình luận ghê tởm trên mạng xã hội.
Did the IELTS candidate face any vileness during the speaking test?
Ứng viên IELTS có đối mặt với bất kỳ sự hèn hạ nào trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "vileness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xấu xa, tồi tệ hoặc hành động nham hiểm. Thuật ngữ này thể hiện một trạng thái hoặc sự kiện mang tính chất độc hại, ghê tởm. "Vileness" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và có nguồn gốc từ từ "vile", mang nghĩa xấu xa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "vileness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vilis", có nghĩa là "rẻ tiền" hoặc "kém phẩm chất". Qua tiếng Pháp cổ "vilain", từ này đã dần phát triển nghĩa tiêu cực, chỉ sự xấu xa và thô thiển trong hành động hoặc tính cách. Vileness không chỉ thể hiện sự thấp hèn về mặt đạo đức mà còn gợi nhớ đến những giá trị xã hội thấp kém, phản ánh sự khinh miệt và phê phán trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vileness" thể hiện sự xấu xa, tàn ác, và độ thường gặp trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình huống xã hội tiêu cực hoặc ngữ cảnh văn học. Trong đời sống hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường chỉ thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc thảo luận về đạo đức, tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp