Bản dịch của từ Vileness trong tiếng Việt

Vileness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vileness (Noun)

vˈaɪlənəs
vˈaɪlənəs
01

Chất lượng của sự khó chịu, xấu xa, hoặc xấu về mặt đạo đức.

The quality of being unpleasant evil or morally bad.

Ví dụ

The vileness of the crime shocked the entire community.

Sự đê tiện của tội ác làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.

Her kindness stood in stark contrast to his vileness.

Tính tốt của cô ấy đứng đối lập rõ rệt với tính đê tiện của anh ta.

The vileness of his actions tarnished his reputation irreparably.

Sự đê tiện của hành động của anh ấy làm hỏng vĩ danh của anh ấy không thể sửa chữa được.

Vileness (Idiom)

01

Một trạng thái hèn hạ trong tính cách hoặc hành vi.

A state of being vile in character or behavior.

Ví dụ

His vileness was apparent in his rude behavior towards the waitress.

Sự hèn hạ của anh ấy đã rõ ràng trong cách cư xử thô lỗ với cô phục vụ.

She tried to avoid the vileness of online hate comments on social media.

Cô ấy đã cố tránh sự hèn hạ của những bình luận ghê tởm trên mạng xã hội.

Did the IELTS candidate face any vileness during the speaking test?

Ứng viên IELTS có đối mặt với bất kỳ sự hèn hạ nào trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vileness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vileness

Không có idiom phù hợp