Bản dịch của từ Virtualization trong tiếng Việt

Virtualization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtualization (Noun)

vɝˌtəʃəwˈɪlənəs
vɝˌtəʃəwˈɪlənəs
01

Hành động tạo phiên bản ảo của thứ gì đó, chẳng hạn như mạng máy tính ảo hoặc hệ thống lưu trữ ảo.

The act of creating a virtual version of something such as a virtual computer network or virtual storage system.

Ví dụ

Virtualization technology is widely used in modern data centers.

Công nghệ ảo hóa được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu hiện đại.

Some people believe virtualization can lead to a loss of personal touch.

Một số người tin rằng ảo hóa có thể dẫn đến mất đi sự gần gũi cá nhân.

Is virtualization beneficial for creating collaborative online learning environments?

Ảo hóa có lợi ích gì cho việc tạo ra môi trường học trực tuyến cộng tác?

Virtualization (Verb)

vɝˌtəʃəwˈɪlənəs
vɝˌtəʃəwˈɪlənəs
01

Quá trình tạo ra một phiên bản ảo của một cái gì đó.

The process of creating a virtual version of something.

Ví dụ

Virtualization allows students to attend online classes from anywhere.

Ảo hóa cho phép sinh viên tham gia lớp học trực tuyến ở bất cứ nơi nào.

Not everyone is comfortable with virtualization due to privacy concerns.

Không phải ai cũng thoải mái với ảo hóa do lo ngại về quyền riêng tư.

Is virtualization being used effectively in social media marketing strategies?

Liệu ảo hóa có được sử dụng hiệu quả trong chiến lược marketing trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtualization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's fascinating how these tools have streamlined our lives and made distance irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Meanwhile, roughly 80 people played basketball initially, after which it stayed unchanged until the end of the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Show (v) a gradual (adj) upward (adj) trend (n)reach (v) parity (n) with (prep)stay (v) (adv) unchanged (adj [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, there are a couple of huge masticating juicers that juice all kinds of fruits and vegetables in no time with no sound whatsoever [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Virtualization

Không có idiom phù hợp