Bản dịch của từ Virtualization trong tiếng Việt
Virtualization

Virtualization (Noun)
Virtualization technology is widely used in modern data centers.
Công nghệ ảo hóa được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu hiện đại.
Some people believe virtualization can lead to a loss of personal touch.
Một số người tin rằng ảo hóa có thể dẫn đến mất đi sự gần gũi cá nhân.
Is virtualization beneficial for creating collaborative online learning environments?
Ảo hóa có lợi ích gì cho việc tạo ra môi trường học trực tuyến cộng tác?
Virtualization (Verb)
Virtualization allows students to attend online classes from anywhere.
Ảo hóa cho phép sinh viên tham gia lớp học trực tuyến ở bất cứ nơi nào.
Not everyone is comfortable with virtualization due to privacy concerns.
Không phải ai cũng thoải mái với ảo hóa do lo ngại về quyền riêng tư.
Is virtualization being used effectively in social media marketing strategies?
Liệu ảo hóa có được sử dụng hiệu quả trong chiến lược marketing trên mạng xã hội không?
Khái niệm "virtualization" đề cập đến việc tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên máy tính, chẳng hạn như máy chủ, lưu trữ hoặc mạng, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng cường khả năng quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Virtualization đóng vai trò quan trọng trong công nghệ điện toán đám mây và quản lý hệ thống, cho phép chạy nhiều môi trường độc lập trên cùng một phần cứng vật lý.
Từ "virtualization" bắt nguồn từ gốc Latin "virtualis", có nghĩa là “thực tế” hay “có khả năng.” Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào cuối thế kỷ 20 để chỉ quá trình tạo ra một phiên bản ảo của tài nguyên máy tính, chẳng hạn như máy chủ hoặc lưu trữ. Sự phát triển của ảo hóa đã chuyển đổi cách thức vận hành và quản lý hệ thống, từ đó mở rộng tính linh hoạt và hiệu quả trong môi trường CNTT hiện đại.
Từ "virtualization" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về công nghệ thông tin và sự phát triển của môi trường ảo. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ điện tử, đặc biệt liên quan đến việc tạo ra các môi trường máy tính ảo để tối ưu hóa tài nguyên hệ thống. "Virtualization" có vai trò quan trọng trong các kỹ thuật máy chủ và bảo mật dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



