Bản dịch của từ Visiting card trong tiếng Việt

Visiting card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visiting card (Noun)

vˈɪzɨtɨŋ kˈɑɹd
vˈɪzɨtɨŋ kˈɑɹd
01

Một tấm thiệp mang tên và địa chỉ của một người, được gửi hoặc để lại thay cho chuyến thăm xã giao hoặc công tác trang trọng.

A card bearing a persons name and address sent or left in lieu of a formal social or business visit.

Ví dụ

I left my visiting card at John’s party last Saturday.

Tôi đã để lại danh thiếp của mình tại bữa tiệc của John hôm thứ Bảy.

She did not bring her visiting card to the networking event.

Cô ấy không mang theo danh thiếp của mình đến sự kiện kết nối.

Did you receive my visiting card after the meeting yesterday?

Bạn có nhận được danh thiếp của tôi sau cuộc họp hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visiting card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visiting card

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.