Bản dịch của từ Visiting card trong tiếng Việt
Visiting card

Visiting card (Noun)
I left my visiting card at John’s party last Saturday.
Tôi đã để lại danh thiếp của mình tại bữa tiệc của John hôm thứ Bảy.
She did not bring her visiting card to the networking event.
Cô ấy không mang theo danh thiếp của mình đến sự kiện kết nối.
Did you receive my visiting card after the meeting yesterday?
Bạn có nhận được danh thiếp của tôi sau cuộc họp hôm qua không?
Danh thiếp, hay còn gọi là visiting card, là một loại thẻ nhỏ chứa thông tin cá nhân và nghề nghiệp của một người, thường được sử dụng trong các sự kiện giao tiếp xã hội hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "visiting card" chủ yếu được sử dụng tại Anh, trong khi ở Mỹ thường gọi là "business card". Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, "business card" thường ám chỉ thẻ dành riêng cho các mối quan hệ công việc hơn là xã hội.
Thuật ngữ "visiting card" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visita", có nghĩa là "thăm". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp thế kỷ 17 là "carte de visite", dùng để chỉ thẻ mà người đến thăm có thể để lại để giới thiệu bản thân. Ngày nay, "visiting card" thường được hiểu là danh thiếp, thể hiện danh tính và thông tin liên lạc, thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp xã hội.
Thẻ visiting, hay còn gọi là danh thiếp, xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp và viết luận. Trong phần Speaking, thẻ visiting có thể được đề cập khi thảo luận về networking và xây dựng mối quan hệ. Trong phần Writing, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thương mại và marketing. Ngoài ra, thẻ visiting cũng phổ biến trong các bối cảnh chuyên nghiệp, hội nghị và sự kiện xã hội, giúp giới thiệu bản thân và tạo ấn tượng đầu tiên với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp