Bản dịch của từ Visitor loyalty trong tiếng Việt

Visitor loyalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visitor loyalty (Noun)

vˈɪzɨtɚ lˈɔɪəlti
vˈɪzɨtɚ lˈɔɪəlti
01

Một thước đo sự cam kết hoặc tận tâm của một du khách trở lại một địa điểm hoặc dịch vụ cụ thể.

A measure of the commitment or dedication of a visitor to return to a particular place or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xu hướng của khách truy cập thích một điểm đến hoặc thương hiệu cụ thể hơn những thứ khác.

The tendency of visitors to prefer a specific destination or brand over others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ hài lòng khiến một du khách liên tục chọn một điểm đến hoặc dịch vụ nhiều lần.

The level of satisfaction that motivates a visitor to continually choose a destination or service repeatedly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visitor loyalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visitor loyalty

Không có idiom phù hợp