Bản dịch của từ Visual aids trong tiếng Việt

Visual aids

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual aids (Noun)

vˈɪʒəwəl ˈeɪdz
vˈɪʒəwəl ˈeɪdz
01

Đối tượng hoặc công cụ được sử dụng trong một bài trình bày để tăng cường sự hiểu biết hoặc ghi nhớ thông tin.

Objects or tools used in a presentation to enhance understanding or retention of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài liệu như biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh giúp minh họa một khái niệm hoặc thông điệp.

Materials such as charts, graphs, or images that help illustrate a concept or message.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài nguyên trực quan hỗ trợ giảng dạy hoặc hướng dẫn.

Visual resources that support teaching or instruction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visual aids cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual aids

Không có idiom phù hợp