Bản dịch của từ Visual aids trong tiếng Việt
Visual aids
Visual aids (Noun)
Đối tượng hoặc công cụ được sử dụng trong một bài trình bày để tăng cường sự hiểu biết hoặc ghi nhớ thông tin.
Objects or tools used in a presentation to enhance understanding or retention of information.
Tài liệu như biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh giúp minh họa một khái niệm hoặc thông điệp.
Materials such as charts, graphs, or images that help illustrate a concept or message.
Tài nguyên trực quan hỗ trợ giảng dạy hoặc hướng dẫn.
Visual resources that support teaching or instruction.
"Visual aids" là thuật ngữ chỉ các công cụ hoặc phương tiện trực quan được sử dụng để hỗ trợ trong việc truyền đạt thông tin, giúp người học hiểu sâu hơn về chủ đề đang thảo luận. Các dạng của visual aids bao gồm bảng biểu, hình ảnh, video và sơ đồ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc. Visual aids là yếu tố quan trọng trong giáo dục và thuyết trình, tăng cường hiệu quả nhận thức.