Bản dịch của từ Visual aids trong tiếng Việt

Visual aids

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual aids (Noun)

vˈɪʒəwəl ˈeɪdz
vˈɪʒəwəl ˈeɪdz
01

Đối tượng hoặc công cụ được sử dụng trong một bài trình bày để tăng cường sự hiểu biết hoặc ghi nhớ thông tin.

Objects or tools used in a presentation to enhance understanding or retention of information.

Ví dụ

Visual aids are essential for effective social presentations at conferences.

Tài liệu trực quan rất cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội tại hội nghị.

Visual aids do not replace the speaker's role in social discussions.

Tài liệu trực quan không thay thế vai trò của người nói trong các cuộc thảo luận xã hội.

What visual aids will improve your social presentation skills this year?

Tài liệu trực quan nào sẽ cải thiện kỹ năng thuyết trình xã hội của bạn trong năm nay?

02

Tài liệu như biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh giúp minh họa một khái niệm hoặc thông điệp.

Materials such as charts, graphs, or images that help illustrate a concept or message.

Ví dụ

Visual aids enhance understanding in social studies presentations, like charts and graphs.

Trợ giúp hình ảnh nâng cao hiểu biết trong các bài thuyết trình xã hội.

Visual aids do not replace effective communication in social discussions.

Trợ giúp hình ảnh không thay thế giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do visual aids improve engagement during social topic presentations at school?

Liệu trợ giúp hình ảnh có cải thiện sự tham gia trong các bài thuyết trình xã hội không?

03

Tài nguyên trực quan hỗ trợ giảng dạy hoặc hướng dẫn.

Visual resources that support teaching or instruction.

Ví dụ

Teachers use visual aids to enhance social studies lessons effectively.

Giáo viên sử dụng tài liệu trực quan để nâng cao bài học xã hội.

Students do not always understand without visual aids in presentations.

Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu mà không có tài liệu trực quan trong bài thuyết trình.

Do you think visual aids improve social awareness in classrooms?

Bạn có nghĩ rằng tài liệu trực quan cải thiện nhận thức xã hội trong lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual aids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual aids

Không có idiom phù hợp