Bản dịch của từ Vitriol trong tiếng Việt
Vitriol

Vitriol (Verb)
She often vitriols her political opponents during debates.
Cô ấy thường phê phán mạnh mẽ đối thủ chính trị của mình trong các cuộc tranh luận.
He tries not to vitriol others to maintain a positive atmosphere.
Anh ấy cố gắng không phê phán người khác để duy trì một bầu không khí tích cực.
Do you think it's appropriate to vitriol someone in public?
Bạn có nghĩ rằng việc phê phán mạnh mẽ ai đó trước đám đông là thích hợp không?
Vitriol (Noun)
Her vitriol towards the government was evident in her speech.
Sự căm phẫn của cô ấy với chính phủ rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.
He tried to avoid vitriol when discussing controversial social issues.
Anh ấy cố gắng tránh sự căm phẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Did the article contain any vitriol towards the community leaders?
Liệu bài báo có chứa bất kỳ sự căm phẫn nào với các nhà lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Vitriol là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Latinh, thường chỉ một dạng axit sulfuric hoặc bất kỳ chất nào có tính ăn mòn cao. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này cũng được sử dụng để chỉ những lời chỉ trích mạnh mẽ, châm biếm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong văn viết, “vitriol” mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích hoặc phê phán.
Từ "vitriol" xuất phát từ tiếng Latinh "vitriolum", có nghĩa là "chất chua", bắt nguồn từ từ "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các muối axit sunfuric, có vẻ ngoài giống như thủy tinh. Qua thời gian, "vitriol" đã được sử dụng để mô tả một dạng sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc sự châm biếm cay độc. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại tinh thần của sự sắc bén và gay gắt, phản ánh bản chất của các chất hóa học ban đầu.
Từ "vitriol" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "vitriol" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích sắc bén hoặc lời lẽ châm biếm, đặc biệt trong các bài luận hoặc phê bình văn học. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc chính trị, nơi mà việc thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ thường diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp