Bản dịch của từ Vitriols trong tiếng Việt
Vitriols

Vitriols (Noun)
Doctors used vitriols in the 1800s for various medical treatments.
Bác sĩ đã sử dụng vitriols vào những năm 1800 cho nhiều điều trị y tế.
Vitriols were not safe for patients in previous centuries.
Vitriols không an toàn cho bệnh nhân trong các thế kỷ trước.
Did doctors really use vitriols in historical medicine practices?
Các bác sĩ có thực sự sử dụng vitriols trong các phương pháp y học lịch sử không?
Vitriols (Verb)
The article vitriols the government's handling of the pandemic response.
Bài viết chỉ trích cách chính phủ xử lý phản ứng đại dịch.
Many people do not vitriols others on social media anymore.
Nhiều người không còn chỉ trích người khác trên mạng xã hội nữa.
Why do critics often vitriols social policies without offering solutions?
Tại sao các nhà phê bình thường chỉ trích các chính sách xã hội mà không đưa ra giải pháp?
Họ từ
"Vitriols" là tên gọi chung cho các muối của axit sulfuric, thường được biết đến với dạng hóa chất như sulfate kim loại. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "vitriolum", nghĩa là "thủy tinh". Trong tiếng Anh, "vitriols" được sử dụng trong hóa học để chỉ các dạng sulfat cụ thể, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, nó cũng có thể ám chỉ đến các chất ăn mòn mạnh.
Từ "vitriol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitriolum", là dạng diminutive của "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về một loại muối sunfat kim loại, sau đó được chuyển nghĩa sang chỉ các hợp chất hóa học có tính ăn mòn mạnh. Ngày nay, "vitriol" còn được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những lời chỉ trích gay gắt hay sự kết án nặng nề, cho thấy mối liên hệ giữa sự ăn mòn vật lý và sự tổn thương tinh thần.
Từ "vitriols" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vitriols" được sử dụng để chỉ các axit sulfuric và các hợp chất liên quan, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả phản ứng hóa học hoặc tác động của các hóa chất này đối với môi trường và sức khỏe con người.