Bản dịch của từ Vivat trong tiếng Việt

Vivat

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivat (Interjection)

vˈaɪvæt
vˈaɪvæt
01

Tiếng kêu chúc ai đó sống lâu và thịnh vượng.

A cry wishing someone long life and prosperity.

Ví dụ

Vivat! We celebrated Maria's birthday with joy and happiness.

Vivat! Chúng tôi đã tổ chức sinh nhật của Maria với niềm vui và hạnh phúc.

Vivat is not just a word; it symbolizes our best wishes.

Vivat không chỉ là một từ; nó tượng trưng cho những điều tốt đẹp nhất.

Did everyone say 'vivat' at the graduation ceremony for John?

Mọi người có nói 'vivat' trong buổi lễ tốt nghiệp của John không?

Vivat (Noun)

vˈaɪvæt
vˈaɪvæt
01

Một cách phát biểu của thán từ vivat.

An utterance of the interjection vivat.

Ví dụ

The crowd shouted vivat during the social event last Saturday.

Đám đông đã hô vivat trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many people did not say vivat at the community gathering.

Nhiều người không nói vivat tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

Did the audience really shout vivat at the festival?

Khán giả có thật sự hô vivat tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vivat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivat

Không có idiom phù hợp