Bản dịch của từ Vivat trong tiếng Việt
Vivat

Vivat (Interjection)
Vivat! We celebrated Maria's birthday with joy and happiness.
Vivat! Chúng tôi đã tổ chức sinh nhật của Maria với niềm vui và hạnh phúc.
Vivat is not just a word; it symbolizes our best wishes.
Vivat không chỉ là một từ; nó tượng trưng cho những điều tốt đẹp nhất.
Did everyone say 'vivat' at the graduation ceremony for John?
Mọi người có nói 'vivat' trong buổi lễ tốt nghiệp của John không?
Vivat (Noun)
Một cách phát biểu của thán từ vivat.
An utterance of the interjection vivat.
The crowd shouted vivat during the social event last Saturday.
Đám đông đã hô vivat trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people did not say vivat at the community gathering.
Nhiều người không nói vivat tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did the audience really shout vivat at the festival?
Khán giả có thật sự hô vivat tại lễ hội không?
Từ "vivat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "sống" hoặc "hòa nhập". Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng như một lời chúc phúc, thể hiện lòng tôn trọng và lòng cầu mong cho sự phát triển mạnh mẽ của cá nhân hoặc sự kiện nào đó. "Vivat" có thể xuất hiện trong các lễ nghi, văn hóa chúc tụng như bài hát, bài thơ hoặc phát biểu chúc tụng. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì vậy nó được sử dụng nhất quán trong cả hai hình thức.
Từ "vivat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Trong tiếng Latin, "vivat" được sử dụng như một dạng của động từ, cụ thể là ngôi thứ ba số ít của hiện tại, diễn tả ý nghĩa "hãy sống" hoặc "sống mãi". Từ này đã nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, thường được dùng trong ngữ cảnh chúc mừng hoặc ca ngợi. Ngày nay, "vivat" thường gắn liền với những lễ hội hoặc nghi lễ, thể hiện sự tôn vinh và ủng hộ sự sống.
Từ "vivat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong các bối cảnh lễ hội hoặc nghi thức, biểu thị sự tán dương hoặc chúc mừng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất nghi thức của nó, không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong các sự kiện văn hóa hoặc lễ kỷ niệm, “vivat” có thể được dùng để tạo không khí sôi nổi, thể hiện sự chúc phúc hoặc tôn vinh.