Bản dịch của từ Vivisection trong tiếng Việt
Vivisection

Vivisection (Noun)
Việc thực hiện các hoạt động trên động vật sống nhằm mục đích thử nghiệm hoặc nghiên cứu khoa học (chỉ được sử dụng bởi những người phản đối công việc đó)
The practice of performing operations on live animals for the purpose of experimentation or scientific research used only by opponents of such work.
Many activists oppose vivisection for animal rights and ethical reasons.
Nhiều nhà hoạt động phản đối vivisection vì quyền động vật và lý do đạo đức.
Vivisection is not necessary for all scientific advancements in medicine.
Vivisection không cần thiết cho tất cả các tiến bộ khoa học trong y học.
Is vivisection ethically justified in today's scientific research practices?
Vivisection có được biện minh về mặt đạo đức trong các thực hành nghiên cứu khoa học hôm nay không?
Dạng danh từ của Vivisection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vivisection | Vivisections |
Họ từ
Vivisection (tiếng Việt: phẫu thuật sống) đề cập đến hành động tiến hành phẫu thuật hoặc thí nghiệm trên sinh vật sống, chủ yếu nhằm mục đích nghiên cứu khoa học. Thuật ngữ này thường gây tranh cãi do liên quan đến đạo đức trong việc xử lý động vật. Trong tiếng Anh, một số tài liệu có thể sử dụng thuật ngữ "animal experimentation" trong bối cảnh tương tự, nhưng với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thí nghiệm không xâm lấn.
Từ "vivisection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai thành tố: "vivus" nghĩa là "sống" và "sectio" có nghĩa là "cắt" hay "phân chia". Từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh nghiên cứu sinh lý học và y học, nơi các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm trên động vật sống. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, vivisection đề cập đến việc phẫu thuật nghiên cứu nhằm tìm hiểu chức năng sinh lý của cơ thể sống, thường gây tranh cãi về đạo đức.
Vivisection là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài viết hoặc thảo luận về đạo đức trong nghiên cứu sinh học và y học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài báo liên quan đến nghiên cứu động vật hoặc phê phán các phương pháp thử nghiệm trên sinh vật sống. Ngoài ra, vivisection cũng được nhắc đến trong các cuộc tranh luận về quyền lợi động vật, thể hiện sự quan tâm đến các phương pháp nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp