Bản dịch của từ Void of trong tiếng Việt
Void of
Void of (Idiom)
Her speech was void of any emotion, making it hard to connect.
Bài phát biểu của cô ấy không có cảm xúc nào, làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
He avoided using void of language in his IELTS writing practice.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ không có cảm xúc trong việc luyện viết IELTS của mình.
Is it acceptable to be completely void of emotion in social interactions?
Có chấp nhận được khi hoàn toàn thiếu cảm xúc trong giao tiếp xã hội không?
His life was void of excitement.
Cuộc sống của anh ấy thiếu sự hứng thú.
She felt void of friends in the new city.
Cô ấy cảm thấy thiếu bạn bè ở thành phố mới.
Is your social circle void of diversity?
Vòng tròn xã hội của bạn thiếu sự đa dạng?
Không có nội dung hoặc ý nghĩa.
Devoid of content or significance.
Her speech was void of any meaningful information.
Bài phát biểu của cô ấy không có bất kỳ thông tin ý nghĩa nào.
The essay should not be void of relevant examples.
Bài tiểu luận không nên thiếu các ví dụ liên quan.
Is your presentation void of important statistics and data?
Bài thuyết trình của bạn có thiếu số liệu và dữ liệu quan trọng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp