Bản dịch của từ Void of trong tiếng Việt
Void of
Void of (Idiom)
Her speech was void of any emotion, making it hard to connect.
Bài phát biểu của cô ấy không có cảm xúc nào, làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
He avoided using void of language in his IELTS writing practice.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ không có cảm xúc trong việc luyện viết IELTS của mình.
Is it acceptable to be completely void of emotion in social interactions?
Có chấp nhận được khi hoàn toàn thiếu cảm xúc trong giao tiếp xã hội không?
His life was void of excitement.
Cuộc sống của anh ấy thiếu sự hứng thú.
She felt void of friends in the new city.
Cô ấy cảm thấy thiếu bạn bè ở thành phố mới.
Is your social circle void of diversity?
Vòng tròn xã hội của bạn thiếu sự đa dạng?
Không có nội dung hoặc ý nghĩa.
Devoid of content or significance.
Her speech was void of any meaningful information.
Bài phát biểu của cô ấy không có bất kỳ thông tin ý nghĩa nào.
The essay should not be void of relevant examples.
Bài tiểu luận không nên thiếu các ví dụ liên quan.
Is your presentation void of important statistics and data?
Bài thuyết trình của bạn có thiếu số liệu và dữ liệu quan trọng không?
Cụm từ "void of" được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu hụt một điều gì đó, thường mang ý nghĩa cảm xúc hoặc chất lượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương để thể hiện sự thiếu thốn rõ rệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng của "void of" không khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau về cách phát âm và tần suất sử dụng trong văn bản chính thức.
Cụm từ "void of" có nguồn gốc từ động từ Latin "vacuare", nghĩa là "làm rỗng" hoặc "trống rỗng". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "void", mang nghĩa là "trống rỗng". Trong tiếng Anh, "void of" được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng một yếu tố nào đó, thể hiện sự trống trải về mặt nội dung. Sự phát triển nghĩa này phản ánh điểm tương đồng giữa khái niệm vật lý và trạng thái tinh thần hay cảm xúc trong việc thiếu hụt.
Cụm từ "void of" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện ý nghĩa thiếu thốn hoặc không có. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, thường liên quan tới việc mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc yếu tố nào đó bị thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng trong văn học, nghệ thuật hoặc triết học, nhấn mạnh sự khuyết thiếu về mặt nội dung hoặc ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp