Bản dịch của từ Volatilization trong tiếng Việt

Volatilization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatilization (Noun)

vˌɑlətələzˈeɪʃən
vˌɑlətələzˈeɪʃən
01

Quá trình trở nên dễ bay hơi, đặc biệt là quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc chất lỏng thành chất khí.

The process of becoming volatile especially the process of converting a solid or liquid into a gas.

Ví dụ

Volatilization of emotions can lead to misunderstandings in social interactions.

Sự bay hơi của cảm xúc có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

The volatilization of trust is not easy to rebuild in friendships.

Sự bay hơi của lòng tin không dễ để xây dựng lại trong tình bạn.

How does volatilization affect relationships in a social environment?

Sự bay hơi ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong môi trường xã hội như thế nào?

Volatilization (Verb)

vˌɑlətələzˈeɪʃən
vˌɑlətələzˈeɪʃən
01

Trải qua hoặc gây ra sự biến động.

Undergo or cause to undergo volatilization.

Ví dụ

The community center underwent volatilization during the recent renovation project.

Trung tâm cộng đồng đã trải qua sự bay hơi trong dự án cải tạo gần đây.

The city council did not allow volatilization of public spaces for private use.

Hội đồng thành phố không cho phép sự bay hơi của không gian công cộng cho mục đích tư nhân.

Will the new policies lead to volatilization of local resources?

Các chính sách mới có dẫn đến sự bay hơi của tài nguyên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volatilization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volatilization

Không có idiom phù hợp