Bản dịch của từ Volatilization trong tiếng Việt
Volatilization

Volatilization (Noun)
Quá trình trở nên dễ bay hơi, đặc biệt là quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc chất lỏng thành chất khí.
The process of becoming volatile especially the process of converting a solid or liquid into a gas.
Volatilization of emotions can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự bay hơi của cảm xúc có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
The volatilization of trust is not easy to rebuild in friendships.
Sự bay hơi của lòng tin không dễ để xây dựng lại trong tình bạn.
How does volatilization affect relationships in a social environment?
Sự bay hơi ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong môi trường xã hội như thế nào?
Volatilization (Verb)
The community center underwent volatilization during the recent renovation project.
Trung tâm cộng đồng đã trải qua sự bay hơi trong dự án cải tạo gần đây.
The city council did not allow volatilization of public spaces for private use.
Hội đồng thành phố không cho phép sự bay hơi của không gian công cộng cho mục đích tư nhân.
Will the new policies lead to volatilization of local resources?
Các chính sách mới có dẫn đến sự bay hơi của tài nguyên địa phương không?
Volatilization là quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí thông qua nhiệt hoặc áp suất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học hóa học và môi trường để mô tả sự phát tán của các chất độc hại vào bầu khí quyển. Trong tiếng Anh, "volatilization" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể liên quan đến các tiêu chuẩn môi trường hoặc quy định cụ thể của từng khu vực.
Từ "volatilization" xuất phát từ gốc Latin "volatilis", có nghĩa là "có thể bay lên" hay "bốc hơi". Gốc từ này mang theo ý nghĩa của sự chuyển đổi từ trạng thái rắn hoặc lỏng sang khí. Lịch sử từ này liên quan đến các nghiên cứu trong hóa học và vật lý, nơi quá trình bay hơi được xem xét trong các phản ứng và biến đổi chất. Hiện nay, "volatilization" thường được sử dụng để chỉ các quá trình dẫn đến sự phát tán của chất lỏng hoặc chất rắn thành hơi, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường và công nghiệp.
Từ "volatilization" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong hóa học và ngành môi trường, để chỉ quá trình chuyển đổi của chất rắn hoặc lỏng thành dạng hơi. Các tình huống thường gặp bao gồm các nghiên cứu liên quan đến chất ô nhiễm và sự bay hơi của hóa chất trong các quá trình công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp