Bản dịch của từ Volte-faces trong tiếng Việt
Volte-faces

Volte-faces (Noun)
Many politicians often experience volte-faces on social issues like healthcare.
Nhiều chính trị gia thường trải qua sự thay đổi quan điểm về vấn đề xã hội như chăm sóc sức khỏe.
The community did not expect his volte-faces regarding climate change policies.
Cộng đồng không mong đợi sự thay đổi quan điểm của anh ấy về chính sách khí hậu.
Have you noticed any volte-faces in public opinion about social media?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi nào trong dư luận về truyền thông xã hội không?
Volte-faces (Verb)
Many politicians often volte-face on social issues for votes.
Nhiều chính trị gia thường thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội để có phiếu.
They did not volte-face on their stance about climate change.
Họ không thay đổi quan điểm về biến đổi khí hậu.
Why do leaders volte-face on social policies so frequently?
Tại sao các nhà lãnh đạo thường thay đổi quan điểm về chính sách xã hội?
Họ từ
Từ "volte-face" đề cập đến hành động đảo ngược quan điểm hoặc quyết định trước đó, thường gây ngạc nhiên hoặc khó hiểu. Xuất phát từ tiếng Pháp, từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Trong tiếng Anh, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa người dân hai quốc gia, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị và các tình huống đàm phán.
Từ "volte-face" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ "volte" có nghĩa là "quay lại" và "face" nghĩa là "mặt", diễn tả hành động quay mặt để đối diện với hướng ngược lại. Trong tiếng Anh, "volte-face" được sử dụng để chỉ việc thay đổi lập trường hoặc ý kiến một cách ngoạn mục, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Sự phát triển nghĩa này phản ánh bản chất bất ổn và không nhất quán của con người trong việc đưa ra quyết định.
Từ "volte-face" thường có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi yêu cầu giao tiếp tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, nơi các tác phẩm văn học hoặc chính trị được phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những thay đổi quan điểm đột ngột trong chính trị hoặc kinh doanh, như khi một cá nhân hay tổ chức thay đổi quyết định một cách đáng kể.