Bản dịch của từ Voting poll trong tiếng Việt

Voting poll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voting poll (Noun)

vˈoʊtɨŋ pˈoʊl
vˈoʊtɨŋ pˈoʊl
01

Dấu hiệu chính thức về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều ứng cử viên hoặc các hành động, thường được thể hiện thông qua bỏ phiếu hoặc giơ tay.

A formal indication of a choice between two or more candidates or courses of action expressed typically through a ballot or a show of hands.

Ví dụ

The voting poll showed that 60% preferred candidate A over B.

Bảng khảo sát cho thấy 60% ủng hộ ứng cử viên A hơn B.

The voting poll did not include opinions from younger voters.

Bảng khảo sát không bao gồm ý kiến từ cử tri trẻ tuổi.

What did the voting poll reveal about public opinion on healthcare?

Bảng khảo sát đã tiết lộ điều gì về ý kiến công chúng về y tế?

The voting poll showed a tie between John and Mary.

Cuộc thăm dò bầu cử cho thấy sự chia sẻ giữa John và Mary.

There was no voting poll conducted during the event.

Không có cuộc thăm dò bầu cử nào được tiến hành trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voting poll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voting poll

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.