Bản dịch của từ Voting poll trong tiếng Việt
Voting poll

Voting poll (Noun)
The voting poll showed that 60% preferred candidate A over B.
Bảng khảo sát cho thấy 60% ủng hộ ứng cử viên A hơn B.
The voting poll did not include opinions from younger voters.
Bảng khảo sát không bao gồm ý kiến từ cử tri trẻ tuổi.
What did the voting poll reveal about public opinion on healthcare?
Bảng khảo sát đã tiết lộ điều gì về ý kiến công chúng về y tế?
The voting poll showed a tie between John and Mary.
Cuộc thăm dò bầu cử cho thấy sự chia sẻ giữa John và Mary.
There was no voting poll conducted during the event.
Không có cuộc thăm dò bầu cử nào được tiến hành trong sự kiện.
"Cử tri" (voting poll) là thuật ngữ chỉ một phương pháp khảo sát ý kiến hoặc sự lựa chọn của người dân về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến chính trị hoặc bầu cử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "poll" (dùng trong cả văn phong Anh và Mỹ) nhưng thường được mô tả dưới khái niệm 'opinion poll' hay 'exit poll', tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cách phát âm cũng có thể khác nhau ở từng phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức thực hiện và cách trình bày dữ liệu, như trong các cuộc bầu cử chính thức.
Cụm từ "voting poll" xuất phát từ tiếng Latin "pollare", có nghĩa là đếm hoặc nhận diện. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến quy trình bầu cử, nơi cử tri thể hiện sự lựa chọn của mình. Ban đầu, "poll" chỉ về số lượng cử tri tham gia hoặc số phiếu bầu được thu thập. Ngày nay, "voting poll" không chỉ ám chỉ đến việc thu thập phiếu bầu mà còn bao gồm các khảo sát về ý kiến cử tri trước khi bầu cử, phản ánh sự phát triển trong việc nắm bắt dư luận.
Cụm từ "voting poll" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói, liên quan đến chủ đề dân chủ và tham gia cộng đồng. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc khảo sát ý kiến cử tri trước cuộc bầu cử, nhằm thu thập thông tin về xu hướng và sự lựa chọn của công chúng. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính trị, nghiên cứu xã hội và phân tích dữ liệu bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp