Bản dịch của từ Vouch trong tiếng Việt
Vouch

Vouch (Verb)
Khẳng định hoặc xác nhận dựa trên kinh nghiệm của bản thân rằng điều gì đó là đúng hoặc được mô tả chính xác.
Assert or confirm as a result of one's own experience that something is true or accurately so described.
I can vouch for Sarah's honesty in the community project.
Tôi có thể cam đoan về sự trung thực của Sarah trong dự án cộng đồng.
The mayor vouched for the success of the charity event.
Thị trưởng đã cam đoan về sự thành công của sự kiện từ thiện.
I vouch for Tom's dedication to volunteering at the local shelter.
Tôi cam đoan về sự hết lòng của Tom trong việc tình nguyện tại trại tạm.
Dạng động từ của Vouch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vouch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vouched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vouched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vouches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vouching |
Họ từ
Từ "vouch" có nghĩa là xác nhận hoặc bảo đảm tính chính xác của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, nơi mà một người cam kết chịu trách nhiệm về lời nói hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vouch" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "vouch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocare", mang nghĩa là "gọi" hoặc "nói". Qua thời gian, từ này chuyển thành tiếng Pháp cổ "Vouchier", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "bảo đảm". Trong bối cảnh hiện đại, "vouch" được sử dụng để chỉ hành động chứng thực một điều gì đó, thể hiện sự tin cậy và bảo đảm. Việc giữ lại nguyên nghĩa về sự xác thực đã làm cho từ này trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp chính thức và pháp lý.
Từ "vouch" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xác thực thông tin hoặc đảm bảo tính chính xác của một điều gì đó. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, chủ yếu trong bài thi viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự đảm bảo hoặc giới thiệu sự tin cậy. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, khi một cá nhân hay tổ chức cam kết về độ tin cậy của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp