Bản dịch của từ Voyeuristic trong tiếng Việt
Voyeuristic

Voyeuristic (Adjective)
The reality TV show had a voyeuristic appeal to viewers.
Chương trình truyền hình thực tế có sức hấp dẫn voyeuristic đối với người xem.
Some movies depict voyeuristic characters who spy on their neighbors.
Một số bộ phim miêu tả những nhân vật voyeuristic ngắm nhìn hàng xóm.
The paparazzi's behavior can be seen as voyeuristic by celebrities.
Hành vi của các phóng viên paparazzi có thể được xem là voyeuristic bởi các ngôi sao.
Họ từ
Từ "voyeuristic" có nguồn gốc từ từ "voyeur", chỉ hành động quan sát người khác trong các tình huống riêng tư, thường mang tính chất tình dục. Trong tiếng Anh, "voyeuristic" được sử dụng để mô tả sự thích thú hay ham muốn khám phá đời sống riêng tư của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và mức độ chấp nhận trong văn hóa có thể khác nhau.
Từ "voyeuristic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "voyeur", có nghĩa là "người quan sát". Từ này xuất phát từ động từ Latin "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Từ "voyeur" được dùng để chỉ những người thích xem đời sống riêng tư của người khác một cách kín đáo hoặc lén lút. Ý nghĩa này đã phát triển và được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và văn hóa, mô tả việc tìm kiếm sự thỏa mãn qua việc quan sát người khác mà không để họ biết.
Từ "voyeuristic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi quan sát người khác một cách kín đáo, đặc biệt là trong tình huống liên quan đến sự tò mò hoặc phán xét về đời sống riêng tư của người khác. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc thảo luận về đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp