Bản dịch của từ Wadi trong tiếng Việt
Wadi

Wadi (Noun)
The wadi near our village fills with water during the rainy season.
Wadi gần làng chúng tôi đầy nước vào mùa mưa.
There is no wadi in our area during the dry months.
Không có wadi nào trong khu vực chúng tôi vào những tháng khô hạn.
Is the wadi important for local wildlife in our community?
Wadi có quan trọng đối với động vật hoang dã địa phương không?
Họ từ
"Wadi" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, chỉ một thung lũng khô có thể chứa nước trong thời gian mưa. Thông thường, "wadi" xuất hiện ở các khu vực sa mạc hoặc bán sa mạc nơi mà dòng chảy nước không liên tục. Trong tiếng Anh, "wadi" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy vậy, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh địa lý và môi trường.
Từ "wadi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "وادي" (wādī), chỉ một thung lũng hoặc con suối khô trong các khu vực sa mạc. Từ này đã được mượn vào tiếng Anh từ thế kỷ 19, phản ánh sự tương tác văn hóa và thương mại giữa các nền văn minh Trung Đông và châu Âu. Ngày nay, "wadi" được sử dụng để chỉ những vùng địa hình đặc trưng này, nhấn mạnh sự thích ứng của con người trong môi trường khô cằn.
Từ "wadi" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Ả Rập, chỉ những dòng suối hoặc thung lũng khô cạn chỉ xuất hiện khi có mưa. Trong bốn thành phần của IELTS, "wadi" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến địa lý, môi trường, hoặc văn hóa ở các vùng Trung Đông và Bắc Phi. Ngoài ra, từ này có thể được dùng trong các nghiên cứu địa chất hoặc khảo sát địa lý để mô tả cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp