Bản dịch của từ Wafer chip trong tiếng Việt

Wafer chip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wafer chip (Noun)

wˈeɪfɚkwˌɪp
wˈeɪfɚkwˌɪp
01

Một loại bánh quy hoặc bánh quy giòn mỏng, giòn và thường có vị mặn.

A thin crisp and often savory biscuit or cracker.

Ví dụ

I shared a wafer chip during our social gathering last Saturday.

Tôi đã chia sẻ một bánh quy giòn trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

They did not enjoy the wafer chip at the community event.

Họ đã không thích bánh quy giòn tại sự kiện cộng đồng.

Did you bring wafer chips to the neighborhood party last week?

Bạn đã mang bánh quy giòn đến bữa tiệc khu phố tuần trước chưa?

Wafer chip (Verb)

wˈeɪfɚkwˌɪp
wˈeɪfɚkwˌɪp
01

Tách chip wafer ra khỏi wafer bán dẫn.

Break off a wafer chip from a semiconductor wafer.

Ví dụ

Engineers wafer chip from the silicon during the manufacturing process.

Kỹ sư tách chip từ silicon trong quá trình sản xuất.

They do not wafer chip the material without proper safety measures.

Họ không tách chip mà không có biện pháp an toàn thích hợp.

Do technicians wafer chip carefully to avoid damaging the circuit?

Các kỹ thuật viên có tách chip cẩn thận để tránh hư hại mạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wafer chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wafer chip

Không có idiom phù hợp