Bản dịch của từ Wafer chip trong tiếng Việt
Wafer chip

Wafer chip (Noun)
I shared a wafer chip during our social gathering last Saturday.
Tôi đã chia sẻ một bánh quy giòn trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the wafer chip at the community event.
Họ đã không thích bánh quy giòn tại sự kiện cộng đồng.
Did you bring wafer chips to the neighborhood party last week?
Bạn đã mang bánh quy giòn đến bữa tiệc khu phố tuần trước chưa?
Wafer chip (Verb)
Tách chip wafer ra khỏi wafer bán dẫn.
Break off a wafer chip from a semiconductor wafer.
Engineers wafer chip from the silicon during the manufacturing process.
Kỹ sư tách chip từ silicon trong quá trình sản xuất.
They do not wafer chip the material without proper safety measures.
Họ không tách chip mà không có biện pháp an toàn thích hợp.
Do technicians wafer chip carefully to avoid damaging the circuit?
Các kỹ thuật viên có tách chip cẩn thận để tránh hư hại mạch không?
Wafer chip, hay còn gọi là "chip wafer", là một phần tử vi điện tử được chế tạo từ silicon, thường có hình dạng mỏng và phẳng. Nó là thành phần chủ chốt trong các mạch tích hợp được sử dụng trong thiết bị điện tử. Từ này thường được viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "wafer chip" là thuật ngữ phổ biến cả ở hai phương ngữ, phản ánh tính chất kỹ thuật và tính đồng nhất trong công nghệ sản xuất vi mạch hiện đại.
Từ "wafer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "wafre", mang ý nghĩa là bánh mỏng. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với quá trình sản xuất chip bán dẫn, trong đó "wafer" chỉ lớp silicon mỏng được chế tạo từ tinh thể đơn. "Chip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tượng trưng cho mảnh vụn hoặc phần nhỏ của vật liệu. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, cụm từ "wafer chip" chỉ các thành phần điện tử nhỏ gọn, thiết yếu trong vi mạch và hệ thống tính toán.
Từ "wafer chip" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có thể liên quan đến chủ đề công nghệ và sản xuất. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về công nghiệp điện tử hoặc tiến bộ khoa học. Trong các tình huống khác, "wafer chip" được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất vi mạch và công nghệ thông tin, mô tả các thành phần cơ bản của thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp