Bản dịch của từ Cracker trong tiếng Việt
Cracker
Cracker (Noun)
The cracker at the party told funny jokes.
Người phá vỡ tại bữa tiệc kể những câu chuyện hài hước.
The little cracker in the play made everyone laugh.
Người phá vỡ nhỏ trong vở kịch làm cho mọi người cười.
She is known as the cracker of the group for her humor.
Cô được biết đến là người phá vỡ của nhóm vì tính hài hước của mình.
She served a plate of crackers and cheese at the social event.
Cô ấy phục vụ một đĩa bánh quy và phô mai tại sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the crunchy crackers during the social gathering.
Các khách mời thích thú với những chiếc bánh quy giòn tại buổi tụ tập xã hội.
He bought a box of crackers to bring to the social party.
Anh ấy mua một hộp bánh quy để mang đến buổi tiệc xã hội.
Sarah's speech was a cracker, inspiring everyone in the audience.
Bài phát biểu của Sarah là một điển hình, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong khán giả.
The charity event was a cracker, raising over $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện là một điển hình, gây quỹ hơn 10,000 đô la cho mục đích.
The new community center is a cracker, providing various services to residents.
Trung tâm cộng đồng mới là một điển hình, cung cấp các dịch vụ khác nhau cho cư dân.
Children enjoy pulling crackers during holiday gatherings.
Trẻ em thích kéo crackers trong các buổi tụ tập ngày lễ.
At the party, everyone eagerly grabbed a cracker to pull.
Tại bữa tiệc, mọi người háo hức nắm lấy một cái crackers để kéo.
The sound of crackers popping added joy to the celebration.
Âm thanh của crackers nổ thêm niềm vui vào buổi lễ.
Dạng danh từ của Cracker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cracker | Crackers |
Họ từ
Từ "cracker" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường chỉ đến một loại bánh quy giòn hoặc có thể đề cập đến một thiết bị nổ pháo. Trong tiếng Anh Anh, "cracker" thường dùng để miêu tả bánh quy, trong khi ở tiếng Anh Mỹ từ này cũng có thể chỉ đến các loại pháo nổ, đặc biệt trong dịp Giáng sinh. Ngữ cảnh sử dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa chính xác của từ này, do đó, người dùng cần lưu ý khi giao tiếp.
Từ "cracker" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cracian", có gốc từ tiếng Latinh "crackere", có nghĩa là "phá vỡ". Từ này ban đầu chỉ hành động làm hỏng hay vỡ vụn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các loại bánh quy hoặc thức ăn nhẹ dễ vỡ, vốn được sản xuất để tiện lợi trong việc tiêu thụ. Hiện nay, "cracker" không chỉ ám chỉ đến sản phẩm thực phẩm này mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác như sáng tạo và giải trí.
Từ "cracker" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các loại bánh quy hoặc như một thuật ngữ trong các dịp lễ, chẳng hạn như Ngày Giáng sinh. Ngoài ra, "cracker" còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ phần mềm dùng để bẻ khóa bảo vệ các ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp