Bản dịch của từ Cracker trong tiếng Việt

Cracker

Noun [U/C]

Cracker (Noun)

kɹˈækɚ
kɹˈækəɹ
01

Một người hoặc vật bị nứt.

A person or thing that cracks.

Ví dụ

The cracker at the party told funny jokes.

Người phá vỡ tại bữa tiệc kể những câu chuyện hài hước.

The little cracker in the play made everyone laugh.

Người phá vỡ nhỏ trong vở kịch làm cho mọi người cười.

She is known as the cracker of the group for her humor.

Cô được biết đến là người phá vỡ của nhóm vì tính hài hước của mình.

02

Một loại bánh quy khô mỏng, thường ăn với phô mai.

A thin dry biscuit, typically eaten with cheese.

Ví dụ

She served a plate of crackers and cheese at the social event.

Cô ấy phục vụ một đĩa bánh quy và phô mai tại sự kiện xã hội.

The guests enjoyed the crunchy crackers during the social gathering.

Các khách mời thích thú với những chiếc bánh quy giòn tại buổi tụ tập xã hội.

He bought a box of crackers to bring to the social party.

Anh ấy mua một hộp bánh quy để mang đến buổi tiệc xã hội.

03

Một ví dụ tốt về một cái gì đó.

A fine example of something.

Ví dụ

Sarah's speech was a cracker, inspiring everyone in the audience.

Bài phát biểu của Sarah là một điển hình, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong khán giả.

The charity event was a cracker, raising over $10,000 for the cause.

Sự kiện từ thiện là một điển hình, gây quỹ hơn 10,000 đô la cho mục đích.

The new community center is a cracker, providing various services to residents.

Trung tâm cộng đồng mới là một điển hình, cung cấp các dịch vụ khác nhau cho cư dân.

04

Một ống trụ giấy được trang trí, khi kéo ra sẽ tạo ra tiếng động sắc nét và giải phóng một món đồ chơi nhỏ hoặc đồ vật mới lạ khác.

A decorated paper cylinder which, when pulled apart, makes a sharp noise and releases a small toy or other novelty.

Ví dụ

Children enjoy pulling crackers during holiday gatherings.

Trẻ em thích kéo crackers trong các buổi tụ tập ngày lễ.

At the party, everyone eagerly grabbed a cracker to pull.

Tại bữa tiệc, mọi người háo hức nắm lấy một cái crackers để kéo.

The sound of crackers popping added joy to the celebration.

Âm thanh của crackers nổ thêm niềm vui vào buổi lễ.

Dạng danh từ của Cracker (Noun)

SingularPlural

Cracker

Crackers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cracker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy rice or tender beef jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Cracker

Không có idiom phù hợp