ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cracker
Một loại thực phẩm giòn mỏng thường được phục vụ như một món ăn nhẹ hoặc ăn kèm với thức ăn khác.
A thin crisp food served as a snack or with other food
Một người hoặc vật có khả năng làm nứt hoặc mở ra một cái gì đó.
A person or thing that cracks or breaks something open
Một thiết bị tạo ra âm thanh nổ lớn, thường được sử dụng trong các buổi lễ ăn mừng.
A device that produces a loud explosive sound often used during celebrations