Bản dịch của từ Cracker trong tiếng Việt

Cracker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cracker(Noun)

krˈækɐ
ˈkrækɝ
01

Một loại thực phẩm giòn mỏng thường được phục vụ như một món ăn nhẹ hoặc ăn kèm với thức ăn khác.

A thin crisp food served as a snack or with other food

Ví dụ
02

Một người hoặc vật có khả năng làm nứt hoặc mở ra một cái gì đó.

A person or thing that cracks or breaks something open

Ví dụ
03

Một thiết bị tạo ra âm thanh nổ lớn, thường được sử dụng trong các buổi lễ ăn mừng.

A device that produces a loud explosive sound often used during celebrations

Ví dụ