Bản dịch của từ Waffling trong tiếng Việt
Waffling

Waffling (Verb)
He is waffling about his opinions on social media regulations.
Anh ấy đang nói lan man về ý kiến của mình về quy định mạng xã hội.
She is not waffling when discussing the importance of community service.
Cô ấy không nói lan man khi thảo luận về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are politicians waffling on social issues during the campaign?
Các chính trị gia có đang nói lan man về các vấn đề xã hội trong chiến dịch không?
Dạng động từ của Waffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waffling |
Waffling (Adjective)
His waffling comments confused everyone during the community meeting last week.
Những bình luận mập mờ của anh ấy khiến mọi người bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She is not waffling about her opinions on social issues.
Cô ấy không nói vòng vo về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Is his waffling affecting the clarity of our social discussions?
Liệu việc anh ấy nói vòng vo có ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
"Waffling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói hoặc viết một cách không rõ ràng, lặp đi lặp lại hoặc lan man, không đi vào trọng tâm. Trong tiếng Anh Anh, "waffling" thường được sử dụng để miêu tả sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa nhưng thường được áp dụng trong bối cảnh dân dã hơn. Cả hai phiên bản đều chứa đựng cảm giác tiêu cực về việc thiếu sự minh bạch hoặc quyết đoán trong giao tiếp.
Từ "waffling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wafflen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "wafler", mang nghĩa là "nói lạc đề" hay "không rõ ràng". Có nguồn gốc tiếng Latinh từ "vaffla", nghĩa là "bánh quẩy". Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa từ việc mô tả sự không chắc chắn trong thức ăn sang ngữ nghĩa biểu thị sự lúng túng trong ngôn ngữ hay lập luận. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả hành động không dứt khoát hoặc không thể hiện rõ quan điểm.
Từ "waffling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi sự rõ ràng và súc tích được ưu tiên. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành vi thiếu quyết đoán hoặc diễn đạt không rõ ràng của người phát biểu. Ngoài ra, "waffling" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc phê bình để chỉ sự lẫn lộn trong lập luận hoặc câu trả lời không xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp