Bản dịch của từ Waffling trong tiếng Việt

Waffling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waffling (Verb)

wˈɑflɪŋ
wˈɑflɪŋ
01

Nói hoặc viết dài dòng một cách mơ hồ, mơ hồ.

To speak or write at length in a vague or ambiguous way.

Ví dụ

He is waffling about his opinions on social media regulations.

Anh ấy đang nói lan man về ý kiến của mình về quy định mạng xã hội.

She is not waffling when discussing the importance of community service.

Cô ấy không nói lan man khi thảo luận về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Are politicians waffling on social issues during the campaign?

Các chính trị gia có đang nói lan man về các vấn đề xã hội trong chiến dịch không?

Dạng động từ của Waffling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waffling

Waffling (Adjective)

wˈɑflɪŋ
wˈɑflɪŋ
01

Nói hoặc viết dài dòng, đặc biệt là một cách mơ hồ hoặc mơ hồ.

Speaking or writing at length especially in a vague or ambiguous way.

Ví dụ

His waffling comments confused everyone during the community meeting last week.

Những bình luận mập mờ của anh ấy khiến mọi người bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She is not waffling about her opinions on social issues.

Cô ấy không nói vòng vo về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Is his waffling affecting the clarity of our social discussions?

Liệu việc anh ấy nói vòng vo có ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waffling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waffling

Không có idiom phù hợp