Bản dịch của từ Wagering trong tiếng Việt
Wagering

Wagering (Verb)
Are you wagering on the outcome of the soccer match tomorrow?
Bạn đang đặt cược vào kết quả trận bóng đá ngày mai chứ?
She avoids wagering on horse races due to the high risk.
Cô ấy tránh đặt cược vào các cuộc đua ngựa vì rủi ro cao.
He always enjoys wagering on poker games with his friends.
Anh ấy luôn thích đặt cược vào các trò chơi poker với bạn bè.
Dạng động từ của Wagering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wager |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wagered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wagered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wagers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wagering |
Wagering (Noun)
Wagering on sports is popular among young adults in the US.
Cá cược trên thể thao phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.
Avoid excessive wagering to prevent financial problems.
Tránh cá cược quá mức để ngăn chặn các vấn đề tài chính.
Is wagering allowed in all social events in your country?
Việc cá cược có được phép trong tất cả các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Wagering là một thuật ngữ chỉ hành động đặt cược, thường liên quan đến việc dự đoán kết quả của một sự kiện cụ thể nhằm thu lợi nhuận tài chính. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cá cược và trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "wagering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược thể thao hoặc xổ số, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "betting" nhiều hơn. Cả hai hình thức này đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wagering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vadium", mang nghĩa "đặt cọc" hoặc "đảm bảo". Qua thời gian, thuật ngữ này được phát triển thành "wager" trong tiếng Anh trung cổ, đề cập đến hành động đặt cược hoặc đặt tiền vào một trò chơi hoặc sự kiện. Ngày nay, "wagering" chỉ hành động tham gia vào các trò chơi may rủi hoặc cuộc thi, phản ánh lịch sử của việc giao dịch tài sản dựa trên yếu tố không chắc chắn.
Thuật ngữ "wagering" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề cá cược, cờ bạc và các hình thức giải trí mạo hiểm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường nằm trong ngữ cảnh thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc tài chính. Ngoài ra, từ "wagering" cũng thường góp mặt trong các văn bản pháp lý và báo chí liên quan đến các quy định cá cược, chính sách tài chính và trò chơi.