Bản dịch của từ Waiting on trong tiếng Việt
Waiting on

Waiting on (Verb)
Trì hoãn làm việc gì đó cho đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.
To delay doing something until a particular time or event.
I am waiting on my friends to arrive at the party.
Tôi đang chờ bạn bè đến bữa tiệc.
She is not waiting on anyone for her social plans.
Cô ấy không chờ ai cho kế hoạch xã hội của mình.
Are you waiting on the results of the social survey?
Bạn có đang chờ kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
Waiting on (Phrase)
I am waiting on my friend Sarah to join the discussion.
Tôi đang chờ bạn Sarah tham gia cuộc thảo luận.
They are not waiting on the bus during the rain.
Họ không chờ xe buýt trong cơn mưa.
Are you waiting on the results of the social survey?
Bạn có đang chờ kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
Cụm từ "waiting on" thường được sử dụng để chỉ hành động chờ đợi một điều gì đó hoặc ai đó xảy ra hoặc xuất hiện. Trong Anh Mỹ, cụm này có thể ngụ ý sự phục vụ, như trong ngữ cảnh nhà hàng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "waiting on" thường ít phổ biến hơn và có thể bị hiểu nhầm. Ngoài ra, cách sử dụng "waiting for" trong Anh Anh thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này phản ánh lối sống và ngữ cảnh xã hội của từng khu vực.
Cụm từ "waiting on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "wait", xuất phát từ tiếng Latin "expectare", có nghĩa là "mong chờ". Lịch sử sử dụng của cụm từ này gắn liền với ý nghĩa về sự chờ đợi một sự kiện hoặc một người nào đó để tiếp tục hành động. Hiện nay, "waiting on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phụ thuộc hoặc mong mỏi sự xác nhận trước khi tiến hành.
Từ "waiting on" có tần suất sử dụng tương đối trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến việc chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội, môi trường làm việc hoặc khi thảo luận về sự cần thiết của việc kiên nhẫn trong các tình huống. Sự phổ biến của nó góp phần phản ánh sự căng thẳng và sự phụ thuộc giữa các cá nhân trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



