Bản dịch của từ Waker trong tiếng Việt
Waker

Waker (Noun)
The waker gently shook me awake in the morning.
Người đánh thức nhẹ nhàng đã đánh thức tôi vào buổi sáng.
She is not a heavy sleeper, so she doesn't need a waker.
Cô ấy không phải là người ngủ say, vì vậy cô ấy không cần người đánh thức.
Is the waker responsible for waking up all the participants early?
Người đánh thức có trách nhiệm đánh thức tất cả các người tham gia sớm không?
Họ từ
"Waker" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc thiết bị đánh thức một ai đó khỏi giấc ngủ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như "alarm waker" (thiết bị báo thức). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “waker” không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "waker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wacian", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wakōną, có nghĩa là "thức dậy", kết hợp với yếu tố -er chỉ người thực hiện hành động. Trong lịch sử, "waker" từng được sử dụng để chỉ người làm việc vào ban đêm hoặc người tỉnh táo, trong khi từ ngữ hiện tại đề cập đến cá nhân hoặc vật giúp đánh thức người khác khỏi giấc ngủ, thể hiện sự chuyển biến ý nghĩa từ hành động đến vai trò.
Từ "waker" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ người hoặc vật làm cho ai đó thức dậy, nhưng không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh. Trong các tình huống thông thường, "waker" có thể được sử dụng trong các cụm từ để chỉ đồng hồ báo thức hoặc người giúp thức dậy, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp