Bản dịch của từ Walk heavy trong tiếng Việt
Walk heavy

Walk heavy (Verb)
Many people walk heavy during protests for social justice in 2021.
Nhiều người đi bộ nặng nề trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội năm 2021.
She does not walk heavy when discussing social issues at the meeting.
Cô ấy không đi bộ nặng nề khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Do you walk heavy when advocating for social change in your community?
Bạn có đi bộ nặng nề khi vận động cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Walk heavy (Adjective)
The heavy walk of the elephant surprised the children at the zoo.
Cách đi nặng nề của con voi khiến trẻ em ở sở thú ngạc nhiên.
The walk of the heavy protesters was not ignored by the police.
Cách đi của những người biểu tình nặng nề không bị cảnh sát bỏ qua.
Did you notice the heavy walk of the activists during the march?
Bạn có nhận thấy cách đi nặng nề của các nhà hoạt động trong cuộc diễu hành không?
"Cụm từ 'walk heavy' thường được sử dụng để mô tả cách đi lại với lực nặng, âm thanh mạnh mẽ hoặc sự quyết đoán. Mặc dù không phải là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh chung, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động của một người đi bộ với khí thế hoặc sự tự tin cao. Đặc điểm của 'walk heavy' không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ hay Anh Anh, tuy nhiên ngữ điệu và sắc thái trong giao tiếp có thể khác nhau".
Cụm từ "walk heavy" có thể không phải là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà là sự kết hợp của hai từ cơ bản trong tiếng Anh. Từ "walk" xuất phát từ tiếng Old English "wealcan", mang nghĩa đi lại hoặc di chuyển. Trong khi đó, "heavy" từ tiếng Old English "hefig", có nghĩa là nặng nề. Nghĩa chung của cụm từ này diễn tả một hành động đi lại với sức nặng, thể hiện sự nỗ lực hoặc sức ép. Sự kết hợp này phản ánh cách thức và cảm xúc của người đi, thường chỉ sự mệt mỏi hoặc trĩu nặng trong tâm tư.
Cụm từ "walk heavy" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả phong cách di chuyển nặng nề hoặc chậm chạp, thường liên quan đến cảm xúc như buồn bã hoặc mệt mỏi. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh để thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của một người, thường xuất hiện trong văn học hoặc những bài nói mang tính chất miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp