Bản dịch của từ Wall-to-wall trong tiếng Việt

Wall-to-wall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall-to-wall (Idiom)

ˌwɑl.təˈwɑl
ˌwɑl.təˈwɑl
01

Mở rộng toàn bộ chiều dài hoặc chiều rộng; liên quan đến tất cả các mặt hoặc không gian có sẵn.

Extending the entire length or width involving all available sides or space.

Ví dụ

The party was wall-to-wall people, no room to move.

Bữa tiệc đông người từ tường này đến tường kia, không chỗ để di chuyển.

She prefers intimate gatherings, not wall-to-wall crowds.

Cô ấy thích những buổi tụ tập nhỏ, không thích đám đông từ tường này đến tường kia.

Is the concert going to be wall-to-wall fans like last time?

Liệu buổi hòa nhạc sắp tới có đám đông từ tường này đến tường kia như lần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wall-to-wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wall-to-wall

Wall-to-wall (with) something

wˈɔl-tˈu-wˈɔl wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Phủ kín, không còn chỗ trống

Covered with something in all places.

The party was packed to the rafters with guests.

Bữa tiệc đã chật kín khách mời đến tận mái nhà.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.